210 likes | 405 Views
Lý thuyết ngôn ngữ và Ứng dụng tại AG. Phạm Ngọc Quang. Ngôn ngữ là công cụ chính của Knowledge Worker. Mục lục. Bàn làm việc Công cụ Tăng năng suất. Ngôn ngữ học Trao đổi trong quá trình triển khai dự án. 1. Ngôn ngữ học.
E N D
LýthuyếtngônngữvàỨngdụngtại AG PhạmNgọcQuang Ngônngữlàcôngcụchínhcủa Knowledge Worker
Mụclục BànlàmviệcCôngcụTăngnăngsuất Ngônngữhọc Traođổitrongquátrìnhtriểnkhaidựán
1. Ngônngữhọc NgônngữlàhệthốngkýhiệuđặcbiệtsửdụngđểTraođổivàTưduy.
1. Ngônngữhọc Vìsaocầnnhiềuloạingônngữnhưvậy? Ngônngữtựnhiên: • TiếngAnh, Pháp, Việt, Nga, .v.v • Ngônngữkhoahọc: • NgônngữToánhọc • NgônngữHóahọc • .v.v • Ngônngữtrong Tin học • UML (Unifiled Modeling Language) • HTML (Hypertext Markup Languange)
1. Ngônngữhọc MuốngiàucóphảihiểungônngữTàichính • Cầnnhiềungônngữkhácnhauvì: • Mụcđíchkhácnhau • Hệthốngkýhiệukhácnhau • Đốitượngkhácnhau • YêucầutraođổivàTưduykhácnhau
1. Ngônngữhọc Bảnchấtngônngữlà ÁNH XẠ từtậphợp
LợiíchcủaNgônngữ Khôngcóngônngữthìkhôngcó Teamwork Giảmmâuthuẫndo khônghiểunhau Giảm chi phí Tăngchấtlượng Tăngsựgắnbóđoànkết Tăngkhảnănghợptác
Vấnđề AG cầnbaonhiêu “ngônngữ”? Mỗingườicầnbiếtbaonhiêungônngữ? Họcnhưthếnào? Làmthếnàotiếtkiệmthờigianvà chi phí? Xâydựngngônngữnhưthếnào?
Quátrìnhtriểnkhai Cùngđềcậptới 1 vấnđềlà website NhưngtừcácgócđộRấtRấtkhácnhau HọđếntừcácThếgiớiKhácnhau Córấtnhiềungườithamgia Mốiquantâmkhácnhau Mụcđichkhácnhau Sửdụngkháiniệmkhácnhau
Kháchàng • Mốiquantâm: • Cóhiệuquảkhông • Cầnđầutưbaonhiêu • Ngônngữ: • Marketing • PR • Bánhàng • Chămsóckháchhàng • .v.v
NgônngữTưvấnthiếtkế • Mụcđích: ÁnhxạtừNhucầukháchhàngthànhhồsơthiếtkế • Ngônngữ: • Từvựng: • NhucầukháchKinhdoanh • Ứngdụng web • Mẫucâu • Để marketing chúngtacầncóhạngmụcsau: • Đểbánđượchàng, website cầnhệthốngeCommerce • .v.v
NgônngữLắpghép • Mụcđích: Ánhxạtừhồsơthiếtkếthành website • Ngônngữ: • Từvựng: • Linhkiện web • Module, cấuhình, .v.v • Mẫucâu • Phầnnàycầnsửdụng module vớicáccấuhìnhsau.v.v. • Module nàyđượcsửdụng ở cáctrang …
NgônngữLậptrình • Mụcđích: Ánhxạtừ Module thành file nguồn C#, • Ngônngữ: • Từvựng: • Class • Module • Mẫucâu • Dim objectA As string • objectA.Methog
Dòngánhxạ Nhucầuđượcthựchiện qua cácỨngdụng web Ứngdụng web gồmnhiềuLinhkiện Linhkiệngồmnhiều Module Module gồmnhiều Class
Kếtluận • Nắmđượcbảnchấtcủangônngữ. • Hiểuđược: • Mụcđích • Ứngdụngngôngngữđótrongthựctế • Ngônngữkhôngkhóđểhọc, cầnrènluyệt.