1 / 2

Tổng đài VoIP Yeastar P560

Tu1ed5ng u0111u00e0i VoIP Yeastar P560 lu00e0 hu1ec7 thu1ed1ng u0111iu1ec7n thou1ea1i PBX thu00edch u1ee9ng, chuyu00ean nghiu1ec7p, u0111u00e1ng tin cu1eady du00e0nh cho cu00e1c doanh nghiu1ec7p vu1eeba vu00e0 nhu1ecf. Nu00f3 u00e1m chu1ec9 cu00e1c doanh nghiu1ec7p luu00f4n cu00f3 cu00e1c giao tiu1ebfp khu00f4ng cu1ea7n thiu1ebft trong mu1ed9t hu1ec7 thu1ed1ng hou00e0n chu1ec9nh.<br>

Download Presentation

Tổng đài VoIP Yeastar P560

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. Tổng đài VoIP Yeastar P560 Tổng đài VoIP Yeastar P560 là hệ thống điện thoại PBX thích ứng, chuyên nghiệp, đáng tin cậy dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Nó ám chỉ các doanh nghiệp luôn có các giao tiếp không cần thiết trong một hệ thống hoàn chỉnh. Các tính năng chính của Yeastar P560 Người dùng 100/200 Cuộc gọi đồng thời tối đa 30/60 Đại lý Tổng đài Tối đa 100/200 Cổng FXS tối đa 8 Cổng BRI tối đa 8 Cổng GSM / 4G tối đa 4 Cổng E1 / T1 / J1 tối đa D30 có thể mở rộng 1 Xem thêm vềtính năng và lợi ích của sản phẩm tại đây: https://dienmayvienthong.com/tong-dai-ip- yeastar-p560/ Yeastar P560 - Thông số kỹ thuật Chung Người dùng 100/200 Cuộc gọi đồng thời tối đa 30/60 Đại lý Tổng đài Tối đa 100/200 Cổng FXS tối đa 8 Cổng FXO / BRI tối đa 8 Cổng GSM / 3G / 4G tối đa 4 Cổng E1 / T1 / J1 tối đa 1 D30 có thể mở rộng 1

  2. Giao thức truyền tải UDP, TCP, TLS, SRTP Codec thoại G711 (alaw / ulaw), G722, G726, G729A, GSM, Speex, ADPCM, iLBC Codec video H263, H263P, H264, MPEG4 DTMF Trong băng tần, RFC4733, RFC2833, THÔNG TIN SIP NFC Đọc / Ghi Giao diện Ethernet 2 x (10/100/1000 Mbps) Đĩa cứng 1 SATA (Lên đến 2TB) USB 1 (lên đến 2TB) Nguồn cung cấp AC 100-240V 50 / 60HZ 1.5A tối đa Kích thước (L x W x H) (cm) 44 x 25,2 x 4,4 Trọng lượng 2,37 kg Hệ số hình thức 1U Rack-mount Môi trường - Phạm vi hoạt động: 0 ° C đến 40 ° C, 32 ° F đến 104 ° F - Phạm vi lưu trữ: -20 ° C đến 65 ° C, -4 ° F đến 149 ° F - Độẩm: 10-90% không cô đặc

More Related