1 / 14

DNS

DNS. MẠNG MÁY TÍNH Tháng 09/2011. DNS - Đặt vấn đề - 1. www.google.com. Internet. IP. IP. 116.118.20.135. 64.233.189.99. 64.233.199.10. IP???. DNS - Đặt vấn đề - 2. Domain Name  IP. DNS – giới thiệu. DNS = Domain Name System Rfc 1034, 1035 Chức năng

jabari
Download Presentation

DNS

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. DNS MẠNG MÁY TÍNH Tháng 09/2011

  2. DNS - Đặtvấnđề - 1 www.google.com Internet IP IP 116.118.20.135 64.233.189.99 64.233.199.10 IP??? Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  3. DNS - Đặtvấnđề - 2 Domain Name  IP Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  4. DNS – giớithiệu • DNS = Domain Name System • Rfc 1034, 1035 • Chứcnăng • Dùngphângiảitênmiềnthànhđịachỉ IP vàngượclại • Lịchsử: • Đầutiên, lưutrữbằng file hosts • Ngày nay, lưutrữbằng 1 CSDL phântán • Tạothànhcây domain • Mỗi node • Name Server (NS) • Cómộttênmiền (domain name) • Cóthểcó sub domain Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  5. DNS – môhìnhhoạtđộng • Hoạtđộngtầng Application • Tầng Transport: • UDP: truyvấn (query) – port 53 • TCP: cậpnhậtthông tin (zone transfer) • Môhình Client – Server • Server: • Primary NS • Chứathông tin vềmột zone • Secondary NS • Backup của primary NS • Client - Resolver • Port linhđộng Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  6. com edu gov vn fr uk vnn com edu gov Internet domain space root Name space . Top Level Database (TLD) Second Level Database Domain Zone Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh Thamkhảothêm: http://www.icann.org/en/registries/about.htm

  7. DNS – thuậtngữ Root . vn edu com khtn bachkhoa cntt vatly Zone Domain: khtn.edu.vn • Name space: • Tậpcáctênmiềntrên Internet • Domain: • làmộtnhánhtrong name space • Zone: • Làmộtvùng domain tươngứngvới “biên” quảnlýtrong DNS • Phânloại: • Primary zone • Secondary zone • Stub zone • FQDN (Fully Qualitified Domain Name) • Tênđầyđủ • <hostname> + <domain name> + “.” • VD: www.cntt.khtn.edu.vn. Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  8. DNS – Internet domain space – thốngkê Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  9. . vn edu vatly khtn DNS – vídụ www – 172.29.70.253 mail – 172.29.70.252 ftp – 172.29.70.252 172.29.70.254 172.29.70.200 cntt ftp – 172.29.70.4 www – 172.29.10.2 Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  10. LƯU TRỮ • Lưudữliệudướidạngcác resource record – RR (name, value, type, ttl) • SOA: thông tin chotoànbộ 1 zone • MX: thông tin của server nhận mail củamiền • NS: thông tin các name server quảnlý zone • Name: tênmiền • Vaule: địachỉ NS củamiền • A: dùngđểphângiảitênmáythànhđịachỉ IP • Name: hostname • Value: IP address • CNAME: lưutênphụcủa 1 máy • Name: tên alias • Value: tênthật • PTR: dùngđểphângiảiđịachỉ IP thànhtênmáy • Name: IP addr. • Value: hostname Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  11. local DNS server dns.khtn.edu.vn DNS – phângiải - 1 root DNS server 2 3 6 7 TLD DNS server 4 5 1 8 authoritative DNS server dns.cs.umass.edu cl1.khtn.edu.vn gaia.cs.umass.edu • Đệ qui (recursive query) • Server nhậncâutruyvấnphảitrảlờithông tin cuốicùng: phângiảiđược hay không? • VD: máy cl1.khtn.edu.vn truyvấntênmiềngaia.cs.umass.edu Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  12. local DNS server dns.khtn.edu.vn DNS – phângiải - 2 root DNS server 2 3 TLD DNS server 4 5 6 7 1 8 authoritative DNS server dns.cs.umass.edu cl1.khtn.edu.vn gaia.cs.umass.edu • Tuầntự (iterated query) • Server nhậncâutruyvấnkhôngphảitrảlờithông tin cuốicùng, chỉtrảlờithông tin về NS “gầnnhất” • VD: máy cl1.khtn.edu.vn truyvấntênmiềngaia.cs.umass.edu Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  13. DNS – Phângiải - caching Internet ClientA is at 192.168.8.44 Request: ClientA? Request: ClientA? Client1 ClientA is at 192.168.8.44 Where’s Client A? Client2 Lưutạmkếtquảđãtruyvấntrong cache Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  14. . vn com Address of com server Address of yahoo.com server vnn yahoo Address of www.yahoo.com Address of www.yahoo.com DNS – phângiải - vídụ Request Reply Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh Truyvấn: www.yahoo.com

More Related