1 / 57

Các nét cơ bản của chữ Hán

Các nét cơ bản của chữ Hán. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải. 1.NGANG (HOÀNH) 横. viết từ trái sang phải.

lela
Download Presentation

Các nét cơ bản của chữ Hán

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. Các nét cơ bản của chữ Hán

  2. 1.NGANG(HOÀNH)横 viết từ trái sang phải

  3. 1.NGANG(HOÀNH)横 viết từ trái sang phải

  4. 1.NGANG(HOÀNH)横 viết từ trái sang phải

  5. 1.NGANG(HOÀNH)横 viết từ trái sang phải

  6. 1.NGANG(HOÀNH)横 viết từ trái sang phải

  7. 1.NGANG(HOÀNH)横 viết từ trái sang phải

  8. 2.SỔ(THỤ)豎 viết từ trên xuống dưới

  9. 2.SỔ(THỤ)豎 viết từ trên xuống dưới

  10. 2.SỔ(THỤ)豎 viết từ trên xuống dưới

  11. 2.SỔ(THỤ)豎 viết từ trên xuống dưới

  12. 3. PHẨY(PHIẾT)撇 viết từ trên-phảixuốngtrái-dưới

  13. 3. PHẨY(PHIẾT)撇 viết từ trên-phảixuốngtrái-dưới

  14. 3.PHẨY(PHIẾT)撇 viết từ trên-phảixuốngtrái-dưới

  15. 3. PHẨY(PHIẾT)撇 viết từ trên-phảixuốngtrái-dưới

  16. 3.PHẨY(PHIẾT)撇 viết từ trên-phảixuốngtrái-dưới

  17. 3.PHẨY(PHIẾT)撇 Nét ngang phẩy (Hoành phiết) viết từ trên-phảixuốngtrái-dưới

  18. 3.PHẨY(PHIẾT)撇 Nét ngang phẩy (Hoành phiết) viết từ trên-phảixuốngtrái-dưới

  19. 4. MÁC(NẠI)捺 viết từ trên-trái xuống phải-dưới

  20. 4. MÁC(NẠI)捺 viết từ trên-tráixuốngphải-dưới

  21. 4.MÁC(NẠI)捺 viết từ trên-tráixuốngphải-dưới

  22. 4. MÁC(NẠI)捺 viết từ trên-tráixuốngphải-dưới

  23. 4.MÁC(NẠI)捺 viết từ trên-tráixuốngphải-dưới

  24. 5.CHẤM (Điểm hay Chủ)點 viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

  25. 5.CHẤM (ĐIỂM)點 viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

  26. 5.CHẤM (ĐIỂM)點 viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

  27. 5.CHẤM (ĐIỂM)點 viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

  28. 5.CHẤM (ĐIỂM)點 viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

  29. 5.CHẤM (ĐIỂM)點 viết từ trên xuống dưới phải hoặc trái

  30. 6. HẤT(THIÊU)挑 viết từ dưới-trái lên trên-phải

  31. Phân biệt thủ 扌và tài才

  32. 6. HẤT(THIÊU)挑 viết từ dưới-trái lên trên-phải

  33. Phân biệt chữ thổ土và chữ có bộ土

  34. Phân biệt chữ thổ土và chữ có bộ土

  35. 6. SỔ HẤT nét sổ với nét hất

  36. 6. SỔ HẤT nét sổ với nét hất

  37. 6. NGANG GẬP HẤT

  38. 7.MÓC (CÂU)勾 nét đứng móc (sổ câu)

  39. 7.MÓC勾 nét sổ có móc (sổ câu)

  40. 7.MÓC勾 nét ngang móc (hoành câu)

  41. 7. MÓC勾 nét ngang móc (hoành câu)

  42. 7. MÓC勾 nét mác với móc(tà câu)

  43. 7.MÓC勾 nét mác với móc(tà câu)

  44. 7.MÓC勾 nét cong đối xứng với móc(bình câu)

  45. 7.MÓC勾 nét cong với móc(loan câu)

  46. 7.MÓC勾 nét cong với móc(loan câu)

  47. Sổ bình câu (sổ ngang móc) nét đứng kết hợp với bình câu

  48. Sổ bình câu nét đứng kết hợp với bình câu Sổ bình câu (sổ ngang móc)

  49. Sổ gập móc nét sổ, ngang với nét gập và móc

More Related