1 / 31

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ VISION A1700

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ VISION A1700. Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím Program. Ngày hiện tại Tổng giao Wh Tổng nhận Wh Tổng giao Varh Tổng nhận Varh P-max-ngày-G T.g Pmax ngày G P-max-ngày-N T.g Pmax ngày N Biểu giá kế hoạch Pmax kế hoạch. Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím Program.

august
Download Presentation

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ VISION A1700

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG CÔNG TƠ ĐIỆN TỬ VISION A1700

  2. Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím Program • Ngày hiện tại • Tổng giao Wh • Tổng nhận Wh • Tổng giao Varh • Tổng nhận Varh • P-max-ngày-G • T.g Pmax ngày G • P-max-ngày-N • T.g Pmax ngày N • Biểu giá kế hoạch • Pmax kế hoạch

  3. Giờ hiện tại(bấm nhanh) phím Program • Biểu 1- Wh giao • Biểu 2- Wh giao • Biểu 3- Wh giao • Biểu 1- Wh nhận • Biểu 2- Wh nhận • Biểu 3- Wh nhận

  4. Giờ hiện tại(bấm giữ lâu) phím Program

  5. KHÁCH HÀNG (bấm nhanh) sẽ vào những mục như sau: • Tỷ số biến TU-TI ( giữ lâu ) sẽ vào những mục: • Tỷ số biến áp • Sai số biến áp • Tỷ số biến dòng • Sai số biến dòng • Muốn ra khỏi menu thì giữ lâu sẽ về lại mục KHÁCH HÀNG

  6. Thông số mạch: • Vị trí đo đếm • Tần số • Cos trung bình • Điện áp pha A • Điện áp pha B • Điện áp pha C • Dòng điện pha A • Dòng điện pha B • Dòng điện pha C

  7. Thông số mạch: • Công suất P • Công suất Q • Góc Ua-Ia • Góc Ub-Ib • Góc Uc-Ic

  8. Công suất Pmax: • Pmax-biểu 1-G • T-Pmax-b1-G • Pmax- biểu 2G • T-Pmax- b2-G • Pmax- biểu 3G • T-Pmax- b3-G • Pmax-ngày- G • T- Pmax-ngày- G

  9. Công suất Pmax: • Pmax-biểu 1-N • T-Pmax-b1-N • Pmax-biểu 2-N • T-Pmax-b2-N • Pmax-biểu 3-N • T-Pmax-b3-N • Pmax-ngày- N • T- Pmax-ngày- N

  10. Chỉ số chốt điện năng • H1: Tổng giao Wh • H1: Tổng nhận Wh • H1: Tổng giao Varh • H1: Tổng nhận Varh • H1: biểu 1- Wh giao • H1: biểu 2- Wh giao • H1: biểu 3- Wh nhận

  11. Chỉ số chốt Pmax: • H1: Pmax- ngày- G • H1: T-Pmax- ngày- G • H1: Pmax- ngày- N • H1: T-Pmax- ngày- N

  12. QUẢN LÝ ( bấm giữ lâu ) vào những mục sau: • Số lần mất điện • Thời gian mất điện • Tiếp điểm mất điện 3 • Tiếp điểm mất điện 2 • Tiếp điểm mất điện 1

  13. Số lần lập trình: • Số lần lập trình • Tiếp điểm lập trình 3 • Tiếp điểm lập trình 2 • Tiếp điểm lập trình 1

  14. Mạch dòng điện: • Số lần quá dòng • Quá dòng lần 3 • Tiếp điểm qua I-3 • Quá dòng lần 2 • Tiếp điểm qua I-2 • Tiếp điểm qua I-1

  15. Mạch điện áp: • Số lần mất pha • Mất pha lần 3 • Tiếp điểm mất pha 3 • Mất pha lần 2 • Tiếp điểm mất pha 2 • Mất pha lần 1 • Tiếp điểm mất pha 1

  16. Mạch điện áp: • Số lần mất pha A • Số lần mất pha B • Số lần mất pha C • Thời gian mất pha A • Thời gian mất pha B • Thời gian mất pha C

  17. Reset • Tín hiệu reset cuối • Tiếp điểm reset cuối

  18. CHỌN LOẠI CÔNG TƠ ĐỂ KẾT NỐI

  19. CHỌN GIAO THỨC KẾT NỐI

  20. CHỌN CỔNG COM KẾT NỐI

  21. CHỌN CỔNG COM KẾT NỐI

  22. NHẬN DẠNG CÔNG TƠ

  23. MẬT KHẨU CÔNG TƠ

  24. 3 BIỂU GIÁ GIAO & NHẬN

  25. THỜI ĐIỂM CHỐT CHỈ SỐ CÔNG TƠ

  26. PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ

  27. PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ

  28. PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ

  29. PHẦN HIỂN THỊ RA MÀN HÌNH CÔNG TƠ

  30. TỶ SỐ BIẾN DÒNG & BIẾN ÁP

  31. SƠ ĐỒ NỐI DÂY GIAO DIỆN

More Related