210 likes | 409 Views
Compare. Extend. New data. ODL, OQL. Object-Database. Challenge. Identity. Inheritance. Design. Objectives. Tổng quan về mô hình dữ liệu ODMG Object Data Language – ODL Object Query Language - OQL. ODMG Data Model. Được tạo bởi ODMG năm 1991.
E N D
Compare Extend New data ODL, OQL Object-Database Challenge Identity Inheritance Design
Objectives • Tổngquanvềmôhìnhdữliệu ODMG • Object Data Language – ODL • Object Query Language - OQL
ODMG Data Model • Đượctạobởi ODMG năm 1991. • Làmôhìnhchuẩnchocác CSDL đốitượng. • Hỗtrợđịnhnghĩađốitượng qua ODL. • Hỗtrợtruyvấnđốitượng qua OQL. • Hỗtrợnhiềukiểudữliệuvàhàmdựngkiểu. • Cơsởcho OODBMS.
Object vs Class Collection of object OBJECT CLASS Unique oid Same properties SửdụngObject Data Language đểxácđịnhcácthuộctínhcủalớp.
Object Data Language – ODL • Hỗtrợcáckháiniệmngữnghĩacủa OODBMS. • Khôngphụthuộcvàobấtkỳngônngữlậptrìnhnào. • ODL is used to create object specification (classes and interfaces) • Khôngđượcdùngđểxửlý CSDL.
Class CLASS attributes methods relationships
Class • Atrributes: Kiểunguyêntử hay kiểucócấutrúc. • Methods: • Làcác function chocácđốitượngcủalớp. • Khônggiốngvới method trongmôhình ER hay môhìnhquanhệ.
Class • Relationships: • Cókiểuthamchiếuđếnmộtđốitượnghoặcmộttập. • Thểhiệnmốiquanhệvớimột hay nhiềuđốitượngtrongcùng class hoặckhác class. • Cómộtquanhệnghịchtươngứng - inverse relationship.
Vídụ showAt nowShowing
Object Query Language - OQL • Làngônngữtruyvấncủa ODMG. • Làmviệcgiốngvớingônngữlậptrìnhnhư C++. • Embedded OL statement return objects that are compatible with the type system of the host language. • Cấutrúctươngtựnhư SQL vớicácđiểmđặctrưngcủađốitượng.
Compare Extend New data ODL, OQL Object-Database Challenge Identity Inheritance Design
RDBMS versus ORDBMS • RDBMS khônghỗtrợphầnmởrộngcủa ORDBMS. • RDBMS dễsửdụnghơnvìnócóíttínhnănghơn. • RDBMS ítlinhhoạthơn ORDBMS.
OODBMS vs ORDBMSSimilarities • Hỗtrợcáckiểucócấutrúc, kiểuđốitượng, ADTS vàkếthừa. • Hỗtrợngônngữtruyvấnđểthaotáctrênkiểu collection: • ORDBMS: phầnmởrộngcủa SQL. • OODBMS: ODL/OQL. • ORDBMS thêmcáctínhnăngcủa OODBMS vào RDBMS. OODBMSpháttriểnngônngữtruyvấndựatrênngônngữtruyvấnquanhệ.
OODBMS vs ORDBMSDifferences • OODBMSthêmngônngữlậptrìnhvào DBMS, trongkhiORDBMSthêmcáckiểudữliệuphongphúvào RDBMS. • OODBMScómụctiêulàtíchhợpliềnmạchvớingônngữlậptrình, trongkhiđâykhôngphảilàmụctiêuquantrọngcủa ORDBMS.
OODBMS vs ORDBMSDifferences • OQL khôngđượchỗtrợhiệuquảtronghầuhết OODBMS, ngượclạichúnglàtrungtâmcủa ORDBMS. • OODBMS đãđượctốiưuhóađểhỗtrợchocácứngdụng HĐT vàcácngônngữ OO. ORDBMSs đượchỗtrợbởhầuhếtcác HQTCSDL hiện nay.