1 / 9

CHƯƠNG III

CHƯƠNG III. DANH SÁCH. I. DANH SÁCH KHÔNG CÓ THỨ TỰ (UL ). Cú pháp : <UL Type= Shape1> <LI Type= Shape 2> Nội dung 1 <LI Type= Shape 2> Nội dung 2 … </UL> Shape 1 : ảnh hưởng đến toàn danh sách Shape 2 : ảnh hưởng đến một mục trong danh sách Các loại shape :

Download Presentation

CHƯƠNG III

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. CHƯƠNG III DANH SÁCH

  2. I.DANH SÁCH KHÔNG CÓ THỨ TỰ (UL) Cúpháp: <UL Type= Shape1> <LI Type= Shape 2> Nội dung 1 <LI Type= Shape 2> Nội dung 2 … </UL> • Shape 1: ảnhhưởngđếntoàndanhsách • Shape 2: ảnhhưởngđếnmộtmụctrongdanhsách Cácloại shape: • Circle: Bullet tròn, rổng • Square: Bullet vuông • Disc: Bullet trònkhôngrổng

  3. Vídụ: <HTML> <HEAD><TITLE>Learning HTML</TITLE> <BODY> <UL type=”Square”> <LI>Monday <UL> <LI>Introduction to HTML <LI>Creating Lists </UL> <LI>Tuesday <UL> <LI>Creating Tables <LI>Inserting Images </UL> <LI>Wednesday <LI>Thursday <LI>Friday </UL> </BODY> </HTML>

  4. II. DANH SÁCH CÓ THỨ TỰ (OL) Cúpháp: <OL Type=x Start =n > <LI Type =x1 Value=m> Nội dung 1 <LI Type =x1 Value=m> Nội dung 2 … </OL> x: loạikýtựmuốnsửdụngtrongdanhsáchgồm : • A: Chữhoa • a: Chữthường • I: Số la mãhoa • i: Số la mãthường • 1: Cho sốmặcđịnh

  5. III. DANH SÁCH ĐỊNH NGHĨA • Trong HTML cómột tag đặcbiệtdùngđểtạodanhsáchđịnhnghĩadànhriêngchoviệctracứu, nhưngcũngthíchhợpcholoạidanhsáchđểnốimộttừvớimộtdiễngiảidài. • Cúpháp: <DL> <DT>Nhậptừmuốnđịnhnghĩa <DD>Nhâpnội dung địnhnghĩa … </DL>

  6. Vídụ: <BODY> <DL> <DT>Pixel <DD> Short for picture element. A pixel refers to the small dots that make up an image on the screen. Pixel depth refers to the number of colours which may be displayed. <DT>Resolution <DD>The quality of the display on a monitor. The higher the resolution, the sharper the image. The number of pixels that can be displayed on a screen defines resolution. <DT>Scanner <DD> A hardware device that allows the user to make electronic copies of graphics or text. </DL> </BODY>

More Related