60 likes | 200 Views
PRACTICE TEST 8. 1 A Đọc là /ai/ còn các âm khác đọc là /i/ 2 D đọc l à /ei/ còn các âm khác /a/ 3 C 4 B 5 A 6 C cấu trúc by +time (future) S+V ( TLHTTD) 7 B mệnh đề quan hệ 8 C theo cấu trúc câu 9 A 10 A cấu trúc Should have + V3/Ved. 11 B be used to + V-ing
E N D
1 A Đọc là /ai/ còn các âm khác đọc là /i/ • 2 D đọc l à /ei/ còn các âm khác /a/ • 3 C • 4 B • 5 A • 6 C cấu trúc by +time (future) S+V ( TLHTTD) • 7 B mệnh đề quan hệ • 8 C theo cấu trúc câu • 9 A • 10 A cấu trúc Should have + V3/Ved
11 B be used to + V-ing • 12 D be + adj + to- inf • 13 B câu điều kiện loại 3 • 14 A mệnh đề quan hệ • 15 B mệnh đề quan hệ rút gọn • 16 A be +too +adj +for +O +TO- INF • 17 D cấu trúc so that +mệnh đề (để…) • 18 C theo nghĩa của câu • 19 B theo cấu trúc văn nói • 20 A câu gián tiếp
21 C cấu trúc bị động • 22 D cấu trúc despite +Noun • 23 B • 24 C mong ước ở quá khứ • 25 B theo cấu trúc câu • 26 A phr asal verb • 27 D theo nghĩa của câu • 28 B make +adj • 29 A phrasal verb go off = ring • 30 C theo nghĩa của câu
31 C theo nghĩa của câu (tổ chức) • 32 D theo nghĩa của câu • 33 A theo nghĩa của câu (phong tục) • 34 B theo nghĩa của câu • 35 A mệnh đề chỉ lý do • 36 C dòng thứ hai từ trên xuống(the most important…batt eries) • 37 B dòng thứ ba từ trên xuống (the poison inside…the landfill) • 38 A theo nghĩa của câu • 39 A dòng thứ năm từ dưới lên( it poisons……..the env ironment) • 40 D dòng thứ năm từ dưới lên(we should……….m otor oil)
41 A • 42 B QKHT( had taken) • 43 B trạng từ (quickly) • 44C sai nghĩa(wasted) • 45 C which • 46 D theo nghĩa của câu • 47 A theo cấu trúc bị động • 48 D theo cấu trúc của câu • 49 B câu gián tiếp accused somebody of doing s.thing • 50 C mệnh đề when ở quá khứ