Thử
鼠. Thử. 嘴 chủy cái mỏ, cái mõm (DT, 15 nét, bộ khẩu 口 ). 尖 tiêm nhọn đầu ( T T, 6 nét, bộ tiểu 小 ). 齒 / 齿 xỉ răng (DT, 15/8 nét, bộ xỉ 齒 / 齿 ). 齒 / 齿 xỉ răng (DT, 15/8 nét, bộ xỉ 齒 / 齿 ). 甚 thậm rất (TT, 9 nét, bộ cam 甘 ). 銳 / 锐 nhuệ sắc, bén nhọn (TT, 15/12 nét, bộ kim 金 ).
455 views • 33 slides