660 likes | 936 Views
Trường Đại học Mở TP.HCM. KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH. CHƯƠNG 3 THU THẬP VÀ PHÂN TÍCH THÔNG TIN MARKETING. Th.s . Đỗ Khắc Xuân Diễm E.mail : diem.dkx@gmail.com. Website: www.ou.edu.vn/qtkd. Trường Đại học Mở Tp.HCM. Nội dung. KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH.
E N D
Trường Đại học Mở TP.HCM KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH CHƯƠNG 3 THU THẬP VÀ PHÂN TÍCH THÔNG TIN MARKETING Th.s. ĐỗKhắcXuânDiễm E.mail: diem.dkx@gmail.com Website: www.ou.edu.vn/qtkd
Trường Đại học Mở Tp.HCM Nội dung KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH • Kháiniệm, ý nghĩacủaviệcphântíchmôitrường marketing • Phântíchmôitrườngnộibộ • Phântíchmôitrườngkháchhàng • Phântíchmôitrườngbênngoài • Thu thậpthông tin vàdữliệu marketing Website: www.ou.edu.vn/qtkd
Kháiniệm, ý nghĩacủaviệcphântíchmôitrường marketing Chínhtrị, luậtpháp Chínhtrị, luậtpháp Kinhtế Kháchhàng Dânsố Doanhnghiệp Đốithủcạnhtranh Văn hóaxãhội Tựnhiên Khoahọccôngnghệ
Mộtsố lưu ý khiphântíchmôitrường Hỗtrợ Phântích Quyếtđịnh Biếnđổi Thông tin Dữliệu < Chi phí Lợiích
Phântíchmôitrườngnộibộ Mụctiêu, chiến lược vàkếtquảthựchiện Nguồnlực Môitrườngnộibộdoanhnghiệp Cấutrúc, văn hóatổchức
Phântíchmôitrườngkháchhàng • Who • Why • What Thịtrườngmụctiêu • When • Where
Môitrườngkháchhàng (tt) • Who are our current and potential customers? • Thịtrườngmụctiêulàai? (dânsố, địa lý, tâmlý…) • Nhữngngườiảnh hưởng, ngườisửdụng • Thịtrườngkháchhàngtiềm năng? • What do customers do with our products? • Tầnsuấtsửdụngsảnphẩm? • Sửdụngkếthợpvớisảnphẩmbổ sung? • Sảnphẩmsaukhisửdụng?
Môitrườngkháchhàng (tt) • Where do customers purchase our products? • Kênhphânphối • Sựtiệnlợichokháchhàng • When do customers purchase our products? • Tìnhhuống, sựkiện • Môitrường • Ngânsách • Thờigian • Ngườisửdụng
Môitrườngkháchhàng (tt) • Why (and how) do customers select our products? • Thỏamãnnhucầukháchhàng? • Nhucầutiềmẩn? • Phươngtiệnthanhtoán (tiềnmặt, thẻ, traođổi) • Why do potential customers Not purchase our products? • Khôngthỏamãnnhucầukháchhàng • Sảnphẩmthaythếtốt hơn, rẻ hơn • Giácả • Phânphối • Quảngcáo, thươnghiệu • Chi phi chuyểnđổi
Phântíchmôitrườngbênngoài • Phântíchmôitrườngcạnhtranh • Phântíchmôitrườngdânsố • Phântíchmôitrườngkinhtế • Phântíchmôitrườngvănhóaxãhội • Phântíchmôitrườngtựnhiên • Phântíchmôitrườngkhoahọccôngnghệ • Phântíchmôitrườngluậtpháp
Phântíchmôitrườngcạnhtranh • Phântích 5 lựclượngcạnhtranh • Nhậndạngcácđốithủcạnhtranh • Phântíchcácđốithủcạnhtranh • Cácchiếnlượccạnhtranh • Cânđốicácquanđiểmđịnhhướngtheokháchhàngvàtheođốithủcạnhtranh
Phântích 5 lực lượngcạnhtranh Cácđốithủtiềmẩn (sắpgianhậpngành) Mốiđe dọacủangườimới Quyềnlựccủanhàcungcấp Quyềnlựccủangườimua Cácđốithủcạnhtranhhiệntạicủangành Nhàcungứng Ngườimua Mốiđe dọacủasảnphẩmthaythế Sảnphẩmthaythế
Cácđốithủcạnhtranhhiệntại • Sự tăngtrưởngcủangành • Chi phícốđịnh • Sựkhácbiệtvềsảnphẩm • Nhậndạngthươnghiệu • Chi phíchuyểnđổi • Đadạngcácđốithủcạnhtranh • Tiềnvốn • Ràocảnrakhỏingành
Cácđốithủcạnhtranhtiềmẩn • Lợithếvề qui mô • Sựkhácbiệtcủasảnphẩm • Sựnhậndạngthươnghiệu • Chi phíchuyểnđổi • Yêucầuvềvốn • Sựtiếpcậnkênhphânphối • Lợithếvề chi phí: kinhnghiệm, nguyênliệuđầu vào, thiếtkếsảnphẩm chi phíthấp • Chínhsáchcủachínhphủ • Phảnứngcủacácđốithủcạnhtranhhiệntại
Cácsảnphẩmthaythế • Giácủacácsảnphẩmthaythế • Chi phíchuyểnđổi • Xu hướngcủangườimuađốivớisảnphẩmthaythế • Côngnghệmới
Cácnhàcungcấp • Sựkhácbiệtvềnguyênliệuđầu vào • Chi phíchuyểnđổicủanhàcungcấpvàdoanhnghiệp • Sựphongphúcủacácnguyênliệuđầu vàothaythế • Sựtậptrungcủacácnhàcungcấp • Tầmquantrọngcủasản lượng • Ảnh hưởngcủanguyênliệuđốivới chi phí hay sựkhácbiệt • Sựthâmnhậpvàongànhcủadoanhnghiệp
Ngườimua • Qui mô, khả năngliênkếtkháchhàng • Khối lượngmuacủakháchhàng • Chi phíchuyểnđổi • Thông tin củangườimua • Cácsảnphẩmthaythế • Khả nănghộinhậpvàongànhcủadoanhnghiệp • Sựkhácbiệtvềsảnphẩm • Sựđồngnhấtvềthươnghiệu
Nhậndạngcácđốithủcạnhtranh • Cạnhtranhthươnghiệu
Nhậndạngcácđốithủcạnhtranh (tt) • Cạnhtranhsảnphẩm
Nhậndạngcácđốithủcạnhtranh (tt) • Cạnhtranhcôngdụng
Nhậndạngcácđốithủcạnhtranh (tt) • Cạnhtranhngânsách
Phântíchđốithủcạnhtranh • Đặctínhcủađốithủcạnhtranh: • Sự tăngtrưởng, thịphần • Khả năngsinhlời • Mụctiêu • Chiến lược • Thịtrườngmụctiêu
Phântíchđốithủcạnhtranh (tt) • Đánhgiámặtmạnh, mặtyếu • Nghiêncứupháttriển • Sựsảnxuất • Nhânlực • Sựnhậnthứccủakháchhàng
Phântíchđốithủcạnhtranh (tt) • Nănglực marketing • Sảnphẩm • Phânphối • Giá • Xúctiến • Sựphảnứngcủađốithủcạnhtranh
Chiến lược cạnhtranh • Chiếnlượcngườidẫnđầu • Chiếnlượcngườitháchthức • Chiếnlượcngườitheosau • Chiếnlượcnépgócthịtrường
Chiến lược ngườidẫnđầu • Mởrộngtoànbộthịtrường • Bảovệthịphần • Mởrộngthịphần
Mởrộngtoànbộthịtrường • Tìmkiếmkháchhàngmới • Chiến lược thâmnhậpthịtrường • Chiến lược pháttriểnphânkhúcthịtrườngmới • Chiến lược mởrộngđịa bàn • Gia tăngsựsửdụng • Tăngkhối lượngsửdụng • Tăngtầnsuấtsửdụng • Khámpháthêmnhiều cơhộiđểsửdụngthươnghiệu • Khámphánhữngcáchsửdụngmới
Bảovệthịphần (2) Phòngthủbên sườn Kẻtấncông (3) Phòngthủphủđầu (4) Phòngthủphảncông Bảovệvịtrí Người phòngthủ (6) Phòngthủ co cụm (5) Phòngthủ cơđộng
Bảovệthịphần (tt) • Bảovệvịtrí: bảovệ, củngcốvịtríthươnghiệucủacácsảnphẩmhiệntại • Bảovệ sườn • Phòngthủphủđầu • Đánh du kích • Đánhtâmlý
Bảovệthịphần (tt) • Phòngthủphảncông • Tấncôngtrựcdiện • Tấncông sườn • Tấncôngvàolãnhđịa chính • Phòngthủ cơđộng • Mởrộngthịtrường • Đadạnghóathịtrường • Phòngthủ co cụm
Mởrộngthịphần • Chốngđộcquyền • Hiệuquảkinhtế • Chi phíđầu tư > giátrịthuđược • Khôngcólợithếvềtiếtkiệmkhi qui mô tănglên • Phânkhúcthịtrườngkhônghấpdẫn • Ràocảnrútluicao • Theo đuổicácchiến lược marketing sailầm • Ảnh hưởngcủaviệcmởrộngthịphầnlênchất lượngsảnphẩm
Chiếnlượctấncông • Tấncôngchínhdiện • Tấncôngbằngsảnphẩm, giá, phânphối, quảngcáo • Cắtgiảmgiá • Tấncông sườn • Kẽhởcủathịtrường • Kẽhởcủasảnphẩmkinhdoanh
Chiếnlượctấncông (tt) • Tấncôngbaovây • Tấncôngtoàndiệnvàonhiềumặt • Cungứngchothịtrườngmọithứvànhiều hơn đối phương • Tấncôngđườngvòng • Đadạnghóa sang nhữngsảnphẩmkhôngliênquan • Đadạnghóa sang thịtrườngđịa bànmới • Nhảyvàocôngnghệmới
Chiếnlượctấncông (tt) • Tấncông du kích • Côngkíchtừngđợt nhỏ • Cắtgiảmgiácóchọnlọc, tăng cườngnhữngđợt khuyếnmãi • Chọnchiến lược tấncôngcụthể • Chiến lược chiếtkhấugiá • Chiến lược hàngrẻ hơn • Chiến lược hàngcóuytín • Chiến lược đa dạnghóasảnphẩm
Chiếnlượctấncông (tt) • Chiến lược đổimớisảnphẩm • Chiến lược cảitiếndịchvụ • Chiến lược đổimớiphânphối • Chiến lược giảmgiáthànhsảnxuất • Tăng cườngquảngcáovàkhuyếnmãi
Chiến lược ngườitheosauthịtrường • Ngườisaochép • Ngườibắtchước • Ngườicảibiến
Chiến lược népgócthịtrường • Nhắmvàothịtrườngnhỏ • Yêucầucủa nơinépgóc • Có qui môvàsứcmuađủlớnđểsinhlời • Cótiềm năng tăngtrưởng • Cácđốithủcạnhtranhlớnkhôngquantâm • Cókhả năngphụcvụ • Cóthểphòngthủchốnglạitấncôngcủacácđốithủcạnhtranhlớn
Chiến lược népgócthịtrường (tt) • Vaitròchuyênmônhóa • Theo ngườisửdụngcuốicùng • Theo mứcdọc • Theo qui môkháchhàng • Theo kháchhàngđặc biệt • Theo địa bàn
Chiến lược népgócthịtrường (tt) • Theo sảnphẩm • Theo tínhchấtsảnphẩm • Theo côngviệc • Theo chất lượng/giá • Vềdịchvụ • Theo kênh
Cânđốiquanđiểmđịnh hướngtheokháchhàngvàtheođốithủcạnhtranh Lấykháchhànglàmtrungtâm Không Có Lấyđốithủcạnhtranhlàmtrungtâm Không Định hướngtheosảnphẩm Định hướngtheokháchhàng Có Định hướngtheođốithủcạnhtranh Định hướngtheothịtrường
Phântíchmôitrườngbênngoài • Môitrườngdânsố • Qui mô, tốcđộ tăngdânsố • Cơcấuđộtuổi, giớitính, qui môgiađình • Sựdichuyểndân cư • Trìnhđộhọcvấn
Phântíchmôitrườngbênngoài (tt) • Môitrườngkinhtế • GDP • Lạmphát, lãisuất, tỷgiá • Thu nhập, sựtự tin củakháchhàng • Thấtnghiệp • Chu kỳkinhtế • Tốcđộđầu tư • Ràocảnthươngmại, thuế
Phântíchmôitrườngbênngoài (tt) • Môitrường văn hóa, xãhội • Giátrị văn hóa căn bản • Giátrị văn hóathứyếu • Nhánh văn hóa • Giátrịxãhội: quanniệmđúngsai, tốtxấu, lòng tin
Phântíchmôitrườngbênngoài (tt) • Môitrườngtựnhiên • Ô nhiễmmôitrường • Thiếuhụtnguyênliệu • Chi phí năng lượng tăng • Vaitròcủachínhphủ
Phântíchmôitrườngbênngoài (tt) • Môitrườngkhoahọcvàcôngnghệ • Tốcđộpháttriển • Chi phíchođầu tưvànghiêncứupháttriển • Khả năngứngdụng • Yêucầuvềquảnlý
Phântíchmôitrườngbênngoài (tt) • Môitrườngchínhtrị, luậtpháp
Bàitậpnhóm Hãyphântíchmôitrườngtácđộngđếnhoạtđộngsảnxuấtkinhdoanhcủadoanhnghiệpanh/chị.
Thu thậpthông tin vàdữliệu marketing • Nguồnthông tin thứcấp • Nguồnnộibộ • Nguồnchínhphủ • Nguồntừsách, tạpchí • Nguồnthươngmại • Thu thậpdữliệu sơcấp