270 likes | 479 Views
Kế toán vốn bằng tiền. Kế toán máy. Giảng viên : Khoa : Trường :. Nội dung. Sơ đồ hạch toán. Quy trình n.vụ , c ác mẫu c . từ , b/c. Quy trình thực hiện trên phần mềm. Kỹ năng thực hành trên phần mềm. 1. Sơ đồ hạch toán (1/2). 1.1. Sơ đồ hạch toán tiền mặt ( tk 111).
E N D
Kếtoánvốnbằngtiền Kếtoánmáy Giảngviên: Khoa: Trường:
Nội dung • Sơ đồ hạch toán. • Quytrìnhn.vụ, các mẫu c.từ, b/c. • Quy trình thực hiện trên phần mềm. • Kỹ năng thực hành trên phần mềm.
1. Sơđồhạchtoán(1/2) 1.1. Sơđồhạchtoántiềnmặt (tk 111)
1. Sơđồhạchtoán(2/2) 1.2. Sơđồhạchtoántiềngửi NH (tk 112)
2. Quytrìnhnghiệpvụ(1/5) • Quytrìnhthu, chi tiềnmặttạiquỹ • Quytrìnhthutiềnmặt • Quytrình chi tiềnmặt • Đốichiếugiữasổkếtoántiềnmặtvàsổquỹ. • Quytrìnhthu, chi tiềngửitạingânhàng • Quytrìnhthutiềngửitạingânhàng • Quytrình chi tiềngửitạingânhàng • Đốichiếugiữasổkếtoántiềngửivàsổphụngânhàng.
2. Quytrìnhnghiệpvụ(2/5) 2.1. Quytrìnhthutiềnmặt
2. Quytrìnhnghiệpvụ(3/5) 2.1. Quytrìnhthutiềnmặt – mẫuphiếuthu
2. Quytrìnhnghiệpvụ(4/5) 2.2. Quytrình chi tiềnmặt
2. Quytrìnhnghiệpvụ(5/5) 2.2. Quytrình chi tiềnmặt – mẫuphiếu chi
3. B/c củakếtoán vốn bằngtiền(1/5) Sổ quỹtiềnmặt (củathủquỹ) Sổ nhậtkýthu Sổnhậtkýchi Báo cáo tiền vay
3. B/c củakếtoánvốnbằngtiền(2/5) 3.1. Sổquỹtiềnmặt (củathủquỹ)
3. B/c củakếtoánvốnbằngtiền(3/5) 3.2. Sổnhậtkýthutiền
3. B/c củakếtoánvốnbằngtiền(4/5) 3.3. Sổnhậtký chi tiền
3. B/c củakếtoánvốnbằngtiền(5/5) 3.4. Báo cáo tiền vay
5. Khaibáo tham số và danhmục Khaibáo danh mục khách hàng/nhà cung cấp Khaibáodanhmụcngânhàng
5. Khai báo tham số và danh mục (2/3) 5.1.Danh mục khách hàng (nhà CC)
5. Khai báo tham số và danh mục (3/3) 5.2. Danh mục tài khoản ngân hàng
6. Nhậpsốdư ban đầu Nhập số dư đầu các tàikhoảntiềnmặt, tiềngửi.
7. Cậpnhậtchứngtừ(1/3) Phiếuthutiềnmặt Phiếu chi tiềnmặt Giấy/phiếubáocó (thu) tiền gửi của ngân hàng Giấy/phiếu báo nợ (chi) tiền gửi của ngân hàng.
7. Cậpnhậtchứngtừ(2/3) 7.1. Phiếuthutiềnmặt
7. Cậpnhậtchứngtừ(3/3) 7.2. Phiếu chi tiềnmặt
8. Lênbáocáo(1/4) Sổ quỹtiềnmặt Sổ nhậtkýthutiền Sổnhậtký chi tiền.
8. Lênbáocáo(3/4) 8.1.Sổ quỹ tiền mặt
8. Lênbáocáo(3/4) 8.2. Nhậtkýthutiền
8. Lênbáocáo(4/4) 8.3. Nhậtký chi tiền