440 likes | 674 Views
釣魚. Điếu ngư. 童子 Đồng tử đứa trẻ (Đồng: DT, 12 nét, bộ lập 立 ). 書童 -家童 - 牧童 兒童 -童男 - 童女. Thư đồng-Gia đồng-Mục đồng Nhi đồng-Đồng nam-Đồng nữ. 河 hà sông (DT, 8 nét, bộ thủy 水 ). 河 = 氵 + 可. hà= 氵 +khả. 可khả có thể (TĐT, 5 nét, bộ khẩu 口 ). 可能 - 可疑 不可思議. Khả năng – Khả nghi
E N D
釣魚 Điếu ngư
書童-家童-牧童 兒童-童男-童女 Thư đồng-Gia đồng-Mục đồng Nhi đồng-Đồng nam-Đồng nữ
河 =氵+可 hà=氵+khả
可khả có thể (TĐT, 5 nét, bộ khẩu 口)
可能-可疑 不可思議 Khả năng – Khả nghi Bất khả tư nghì
亻+可=何 何人 hà nhân 何物 hà vật 何事 hà sự
艹+何=荷 荷花 hà hoa 薄荷 bạc hà 荷天下之重任 Hạ thiên hạ chi trọng nhậm
一童子坐河旁 Nhất đồng tử tọa hà bàng Một đứa trẻ ngồi bên sông
持名-持戒-主持 住持-保持-維持 Trì danh – Trì giới – Chủ trì Trụ trì – Bảo trì – Duy trì
干犯-干涉 天干-干戈 Can phạm – Can thiệp Thiên can – Can qua
繫縛-束縛 繫念-關繫 hệ phược - thúc phược. hệ niệm - quan hệ
釣 Điếu câu cá (Đgt, 11 nét, bộ kim 金)
手持小竿,繫餌釣魚 thủ trì tiểu can, hệ nhĩ điếu ngư Tay cầm cần câu nhỏ, buộc mồi câu cá.
水中魚,來吞餌 Thủy trung ngư, lai thôn nhĩ. Con cá trong nước đến đớp mồi.
主動-動機-感動 按兵不動-揮動 Chủ động-Động cơ-Cảm động Án binh bất động-Huy động
暴動-活動-發動-移動 舉動-行動-調動-變動 Bạo động-Hoạt động-Phát động-Di động Cử động-Hành động-Điều động-Biến động
轉動-運動-震動-鼓動 動氣-動力-動產-動作 Chuyển động-Vận động-Chấn động-Cổ động Động khí-Động lực-Động sản-Động tác
動心-動土-動手-動靜 動辭-動物-動員-作動 Động tâm-Động thổ-Động thủ-Động tĩnh Động từ-Động vật-Động viên-Tác động
勞動-反動-好動 Lao động- Phản động – Hiếu động
一舉兩便 舉案齊眉 Nhất cử lưỡng tiện Cử án tề my
中舉-舉人-舉坐 舉兵-選舉-舉動 Trúng cử-Cử nhân-Cử tọa Cử binh-Tuyển cử-Cử động
種瓜得瓜,種豆得豆 得道-自得 得法-得力 Chủng qua đắc qua, chủng đậu đắc đậu Đắc đạo-Tự đắc Đắc pháp-Đắc lực
得人心-得勝-得失 得時-得勢-得意 得志-得罪 Đắc nhân tâm-Đắc thắng-Đắc thất Đắc thời-Đắc thế-Đắc ý Đắc chí-Đắc tội
釣絲一動,舉竿得魚. Điếu ti nhất động, cử can đắc ngư. Dây câu mỗi lần lay động, nhắc cần câu lên được cá.
五日一風,十日一雨. Ngũ nhật nhất phong, thập nhật nhất vũ Năm ngày một lần gió, mười ngày một lần mưa
一童子坐河旁 Nhất đồng tử tọa hà bàng Một đứa trẻ ngồi bên sông.
一人 一言 nhất nhân nhất ngôn
不一 大小不一 bất nhất Đại tiểu bất nhất
一一 一心 nhất nhất nhất tâm
一日 一日在囚 nhất nhật nhất nhật tại tù
一時 一定 nhất thời nhất định
一切 一切眾生 nhất thiết nhất thiết chúng sanh