370 likes | 847 Views
Cấp Mẫu Giáo. Trường Việt Ngữ Lạc Hồng. Chữ Cái. Chữ : a. Cách phát âm : a. Chữ : á. Cách phát âm : á. Chữ : ớ. Cách phát âm : ớ. Chữ : bê. Cách phát âm : bờ. Chữ : xê. Cách phát âm : cờ. Chữ : dê. Cách phát âm : dờ. Chữ : đê. Cách phát âm : đờ. Chữ : e.
E N D
CấpMẫuGiáo TrườngViệtNgữ LạcHồng ChữCái
Chữ: a Cáchphátâm: a
Chữ: á Cáchphátâm: á
Chữ: ớ Cáchphátâm: ớ
Chữ: bê Cáchphátâm: bờ
Chữ: xê Cáchphátâm: cờ
Chữ: dê Cáchphátâm: dờ
Chữ: đê Cáchphátâm: đờ
Chữ: e Cáchphátâm: e
Chữ: ê Cáchphátâm: ê
Chữ: giê Cáchphátâm: gờ
Chữ: hát Cáchphátâm: hờ
Chữ: i Cáchphátâm: i
Chữ: ca Cáchphátâm: ca {cờ}
Chữ: e-lờ Cáchphátâm: lờ
Chữ: em-mờ Cáchphátâm: mờ
Chữ: en-nờ Cáchphátâm: nờ
Chữ: o Cáchphátâm: o
Chữ: ô Cáchphátâm: ô
Chữ: ơ Cáchphátâm: ơ
Chữ: pê Cáchphátâm: pờ
Chữ: cu Cáchphátâm: quờ
Chữ: e-rờ Cáchphátâm : rờ
Chữ: ét-sì Cáchphátâm : sờ
Chữ: tê Cáchphátâm : tờ
Chữ: u Cáchphátâm: u
Chữ: ư Cáchphátâm: ư
Chữ: vê Cáchphátâm : vờ
Chữ: ích-xì Cáchphátâm : xờ
Chữ: i-cờ-rét Cáchphátâm : i-dài