500 likes | 660 Views
Trường Đại học Mở TP.HCM. KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH. CHƯƠNG 2 XÂY DỰNG KẾ HOẠCH VÀ CHIẾN LƯỢC MARKETING. Th.s . Đỗ Khắc Xuân Diễm E.mail : diem.dkx@gmail.com. Website: www.ou.edu.vn/qtkd. Trường Đại học Mở Tp.HCM. Nội dung. KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH. Lập kế hoạch chiến lược cấp công ty
E N D
Trường Đại học Mở TP.HCM KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH CHƯƠNG 2 XÂY DỰNG KẾ HOẠCH VÀ CHIẾN LƯỢC MARKETING Th.s. ĐỗKhắcXuânDiễm E.mail: diem.dkx@gmail.com Website: www.ou.edu.vn/qtkd
Trường Đại học Mở Tp.HCM Nội dung KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH • Lậpkếhoạchchiếnlượccấpcôngty • Lậpkếhoạchchiếnlượccấpđơnvịkinhdoanh • Xâydựngkếhoạch marketing
Lậpkếhoạchchiếnlượccấpcôngty • Kháiniệmchiếnlược, hoạchđịnhchiếnlược • Bảnchất, ý nghĩacủahoạchđịnhchiếnlược • Lậpkếhoạchchiếnlượccấpcôngty • Xácđịnhsứmệnh • Thànhlậpcácđơnvịkinhdoanhchiếnlược • Phânbổnguồnlực • Đánhgiácáccơhộipháttriển
Trường Đại học Mở Tp.HCM Chiến lược, hoạchđịnhchiến lược KHOA QUẢN TRỊ KINH DOANH • Chiến lược xácđịnhcácmụctiêudàihạncơbảncủamộtdoanhnghiệp, lựachọncácđườnglốihoạtđộngvàphânbổcácnguồnlựccầnthiết. • Hoạchđịnhchiến lược làmộttiếntrìnhmàtrongđótrìnhbàynhữngmụctiêumàcôngtymuốnđạt được; nhữngcáchthứcvànguồnlựccầnphảicóđểthựchiệnmụctiêu; lộtrìnhvàcác bước triểnkhaitrongtừngnội dung vàgiảipháptiếnhành. Website: www.ou.edu.vn/qtkd
Lậpkếhoạchchiếnlược • Mụcđích • 3 hoạtđộngchính • Quảntrịcácxínghiệpcủacôngtytheomộtdanhmụcđầutư • Đánhgiásứcmạnhcủacácxínghiệp • Thiếtlậpchiếnlược Thịtrường - Mụctiêu - Kỹ năng - Nguồnlực
Lậpkếhoạchchiếnlược (tt) • 4 cấpđộtổchức Lậpkếhoạch Thựchiện Kiểmtra Lập KH tổngcôngty Lập KH côngty Lập KH xínghiệp Lập KH sảnphẩm Tổchức Thựchiện Đolườngkếtquả Chẩnđoánkếtquả Điềuchỉnhhànhđộng
Lậpkếhoạchchiếnlượccấptổngcôngtyvàcôngty • Xácđịnhsứmệnhcủacôngty • Thànhlậpnhữngđơnvịkinhdoanhchiếnlược (SBUs) • Phânbổtàinguyênchotừng SBU • Đánhgiácác cơhộipháttriển
Xácđịnhsứmệnhcôngty Sứmệnhcủacôngty • Doanhnghiệpcủatalàgì? • Ai làkháchhàng? • Giátrịdànhchokháchhànglàgì? • Doanhnghiệpcủatasẽnhưthếnào? • Doanhnghiệpcủatacầnphảinhưthếnào?
Thếnàolàcâusứmệnhtốt? • Kodak Film business – Image business • Railroad Train business – Transportation business • “Make all people happy around the world by providing them with entertaining products”
Thếnàolàcâusứmệnhtốt? (tt) • Mụctiêukhôngnênquárộng hay quáhẹp • Hướngtớilợiíchkháchhàng • Nhấnmạnhcácchínhsáchvàgiátrịchủyếumàcôngtymuốntheođuổi
Thếnàolàcâusứmệnhtốt? (tt) • Xácđịnhcácphạm vi hoạtđộngchủyếu • Phạmvịngành • Phạm vi sảnphẩmvàứngdụng • Phạm vi khảnăng • Phạm vi thịtrường • Phạm vi dọc • Phạm vi địalý
Thếnàolàcâusứmệnhtốt? (tt) • Sứmệnhcủacôngtyphảitrởthànhđộnglựcđếntoànthểnhânviên • Sứmệnhcótínhchấtdàihạn • Ngắn, dễnhớvàcó ý nghĩa
Vídụcáccâusứmệnh “Làcơsởđàotạotừxa, đàotạotạichỗ, tạicácđiểmvệtinhnhằmđápứngnhucầuhọctậpđadạnghóacủaXãhội, gópphầntăngcườngđộingũlaođộngcótrìnhđộtaynghềcaochođấtnước” “Vinamilk cam kếtmangđếnchocộngđồngnguồndinhdưỡngtốtnhất, chấtlượngnhấtbằngchínhsựtrântrọng, tìnhyêuvàtráchnhiệmcaocủamìnhvớicuộcsống con ngườivàXãhội”
Vídụcáccâusứmệnh (tt) “To organise the world’s information and make it universally accessible and useful” “At the Coca-Cola company, we strive to refresh the world, inspire moments of optimism and happiness, create value and make a difference”
Thànhlậpcácđơnvịkinhdoanhchiếnlược (SBUs) • Mụcđích • Nhucầukháchhàng>< sảnphẩm • Cạnhtranh • Mởrộngngànhnghề • Thiếtlậpchiếnlượcphùhợp • Phânbổtàinguyênhợplý
Thànhlậpcácđơnvịkinhdoanhchiếnlược (tt) • Mộtngànhkinhdoanhcóthểxácđịnhdựatrên 3 tiêuchí • Nhómkháchhàng • Nhucầukháchhàng • Côngnghệ
Phânbổnguồnlực • Phươngpháp ma trận Boston Consulting Group (BCG) • Phươngpháp ma trận General Electric (GE)
Phươngpháp ma trận Boston Consulting Group (BCG) Tốcđộ tăngtrưởngcủathịtrường 4 1 5 2 3 10% 8 6 7 0% 10x 1x 0.1x Thịphần tươngđối
Phươngpháp ma trận General Electric (GE) Sứcmạnhcủaxínghiệp Yếu Mạnh TBình Sứchấpdẫncủathịtrường Cao TBình Thấp
Sứchấpdẫncủathịtrường • Qui môcủathịtrường • Tốcđộ tăngtrưởnghàng năm củathịtrường • Khả năngsinhlời • Mứcđộcạnhtranh • Yêucầucôngnghệ • Các qui định XH, chínhtrị, phápluật
Sứcmạnhcủaxínghiệp • Thịphần • Chất lượngsảnphẩm • Uytíncủanhãnhiệu • Chi phíthấp • Nghiêncứu, pháttriển • Mạng lướiphânphối • Nănglựcsảnxuất • Độingũ marketing chuyênnghiệp
Đánhgiácác cơhộipháttriển Doanhsốbánmongmuốn Doanhsốbán Tăngtrưởngđa dạnghóa Tăngtrưởnghợpnhất Tăngtrưởngtheochiềusâu Doanhsốbándựkiến Thờigian
Chiến lược tăngtrưởngtheochiềusâu Sảnphẩmhiệncó Sảnphẩmmới Thịtrườnghiệncó Thịtrườngmới
Chiến lược tăngtrưởnghợpnhất • Hợpnhấtvớinhàcungứng • Hợpnhấtvớicácnhàbánsỉ, bánlẻ • Hợpnhấtvớicácđốithủcạnhtranh Côngty Nhàcungứng Ngườibánsỉ Ngườibánlẻ Kháchhàng Đốithủcạnhtranh
Chiến lược tăngtrưởngđa dạnghóa • Có cơhộitốtbênngoàidoanhnghiệp • Độhấpdẫncủathịtrường • Sứcmạnh, khả năngcủadoanhnghiệp • 3 kiểuđa dạnghóa: • Đadạnghóađồngtâm • Đadạnghóangang • Đadạnghóatổnghợp
Chiến lược thunhỏ, hủybỏ • Cácxínghiệpyếu, khôngsinhlời • Đòihỏi nănglựcthờigianquảnlý • Tậptrungnguồnlựcchocácđơn vịkhác
Lậpkếhoạchchiếnlượccấpđơnvịkinhdoanh Môitrườngbênngoài Phântích SWOT Mụctiêu Chiến lược Chươngtrình Thựchiện Sứmệnh Môitrườngbêntrong Phảnhồivàkiểmtra
Phântíchmôitrườngbêntrong (mặtmạnhvàmặtyếu) Marketing Sảnxuất Phươngtiện Tiếtkiệm do qui mô Năngsuất Côngnhâncó nănglực Khả năngsảnxuấtđúngthờihạn Trìnhđộkỹthuậtsảnxuất • Danhtiếngcủacôngty • Thịphần • Sựthỏamãnkháchhàng • Sựgiữkháchhàng • Chất lượngsảnphẩm/dịchvụ • Hiệuquảvềgiá • Hiệuquảkhuyếnmãi • Hiệuquảvềlực lượngbánhàng • Hiệuquảvềsựđổimới • Phạm vi địa bàn
Phântíchmôitrườngbêntrong (mặtmạnhvàmặtyếu) Tàichính Tổchức Lãnhđạo có nănglực, tầmnhìn Nhânviêntậntâm Định hướngcủadoanhnghiệp Sựlinhhoạt, ứngđốinhanh • Chi phívànguồnvốncósẵn • Dòngtiềnmặt • Sựổnđịnhtàichính
Phântíchmôitrườngbênngoài(cơhộivàđe dọa) • Môitrườngcạnhtranh • Môitrườngkháchhàng • Môitrườngkinhtế • Môitrườngchínhtrị, luậtpháp • Môitrườngvănhóaxãhôi • Môitrườngcôngnghệ • Môitrườngtựnhiên, dânsố
Ma trận SWOT Match Convert Convert Minimize/Avoid Minimize/Avoid
Mộtsố lưu ý khiphântích SWOT • Yếutốtrọngtâm Phântíchriêngrẽtừngsảnphẩm-thịtrường • Tìmkiếmcácđốithủcạnhtranh Hiệntạivàtiềm năng • Phốihợpvớicácbộphậnchức năngkháctrongcôngty • Xemxétvấnđềtrênquanđiểmcủakháchhàng, nhânviên, cácđốitác
Mộtsố lưu ý khiphântích SWOT (tt) • Tìmhiểunguyênnhân, khôngchỉđặc tính • Nguồnlựctàichính • Nguồnlựctrítuệ • Nguồnlựcluậtpháp • Nhânsự • Tổchức • Thông tin • Mốiquanhệ • Danhtiếng • Táchrờicácyếutốbêntrongvàbênngoài
Bàitậpnhóm Thiếtlập ma trận SWOT đểphântíchđiểmmạnh, điểmyếu, cơhộivàđe dọachomộtsảnphẩm. Từsựphântíchđó, thiếtlậpcáclợithếcạnhtranhvàpháttriểnchiến lược trọngtâmchodoanhnghiệp.
Mụcđíchvàmụctiêu • Mụcđích (Goals) • Mụctiêu (Objectives) • Tínhkhảthi • Tínhnhấtquán • Tínhtoàndiện • Tínhvôhình • Tínhkhảthi • Cóthểđo lường • Thờigianthựchiện • Phâncôngtráchnhiệm
Thiếtlậpchiến lược • Chiếnlượcchi phíthấp • Chiếnlượckhácbiệt • Chiếnlượctậptrung • Chiếnlượcliên minh • Liên minh vềsảnphẩm/dịchvụ • Liên minh vềkhuyếnmãi • Liên minh vềhậucần • Liên minh vềđịnhgiá
Xâydựngchươngtrình • Côngviệccụthể • Thờigianthựchiện • Ngườithựchiệnvàchịutráchnhiệm • Chi phí
Thựchiện • Cácyếutố “cứng” • Chiếnlược (Strategy) • Cơcấu (Structure) • Hệthống (System) • Cácyếutố “mềm” • Phongcách (Style) • Kỹnăng (Skills) • Nhânviên (Staffs) • Giátrịchiasẻ (Shared value)
Thựchiện (tt) • Lợiíchcủacácnhómliênquan • Nhânviên • Kháchhàng • Nhàcungứng • Nhàphânphối • Đốitác
Kiểmtravàđiềukhiển • Theo dõisựthayđổicủamôitrường • Kiểmtracáchoạtđộng, kếtquảthựchiện • Điềuchỉnhcácchiến lược, mụctiêu, chươngtrìnhthựchiệnphùhợpvớimôitrường
Xâydựngkếhoạch marketing • Cấutrúcbảnkếhoạch marketing • Mụcđíchvà ý nghĩacủakếhoạch marketing
Cấutrúcbảnkếhoạch marketing • Tómtắt • Phântíchtìnhhuống • Phântíchmôitrườngbêntrong • Phântíchmôitrườngkháchhàng • Phântíchmôitrườngbênngoài • Phântích SWOT • Mụcđíchvàmụctiêu
Cấutrúcbảnkếhoạch marketing (tt) • Chiến lược marketing • Thịtrườngmụctiêu • Chiến lược sảnphẩm • Chiến lược giá • Chiến lược phânphối • Chiến lược truyềnthông marketing tíchhợp • Xâydựngchươngtrìnhvàthựchiện • Kiểmtravàđiềukhiển
Mụcđíchvà ý nghĩacủakếhoạch marketing • Phântíchtìnhhuốnghiệntạivà tươnglaicủadoanhnghiệp • Đềracácmụctiêucụthể dựđoánđược tìnhhìnhcủatổchứcsaukhithựchiệnkếhoạch • Môtảcáccôngviệccụthể thuậntiệnchosựphâncôngtráchnhiệm • Xácđịnhrõnguồnlựccầnđểthựchiện • Thựchiệnđược kiểmsoát
Câuhỏi • Hoạchđịnhchiếnlượclàgì? Tạisaophảihoạchđịnhchiếnlược? Cho vídụ minh họa. • Phântíchcácđơnvịkinhdoanhchiếnlượccủadoanhnghiệpanh/chịvàđềxuấtcácchiếnlượcpháttriển.
Bàitậpnhóm Xâydựngkếhoạch marketing chomộtsảnphẩmcụthể. Tiêuchíđánhgiá: • Đầyđủnội dung củabảngkếhoạch marketing: 1 điểm • Phântích logic, mạchlạc, vậndụnglýthuyếthợplý: 8 điểm • Tómtắt: 0.5 điểm • Phântíchtìnhhuống, SWOT: 3 điểm • Mụctiêu: 0.5 điểm • Chiến lược marketing: 3 điểm • Tổchứcthựchiện: 0.5 điểm • Đánhgiá, kiểmsoát: 0.5 điểm • Trìnhbàyđẹp, khôngsailỗichínhtả: 1 điểm