1 / 17

Search Engine Optimization (SEO)

Search Engine Optimization (SEO). GVHD: Nguyễn Thị Trúc Ly SV thực hiện : 09272601 Nguyễn Thị Hồng Loan 09272591 Lý Hoàng Phượng. TỐI ƯU HÓA TÌM KIẾM(SEO). SEO LÀ GÌ? THIẾT KẾ  THẺ TITLE  THẺ META  TỐI ƯU HÓA HÌNH ẢNH  CẢI THIỆN CẤU TRÚC URL

nhung
Download Presentation

Search Engine Optimization (SEO)

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. Search Engine Optimization (SEO) GVHD: NguyễnThịTrúc Ly SV thựchiện: 09272601 NguyễnThịHồng Loan 09272591 LýHoàngPhượng

  2. TỐI ƯU HÓA TÌM KIẾM(SEO) • SEO LÀ GÌ? • THIẾT KẾ  THẺ TITLE  THẺ META  TỐI ƯU HÓA HÌNH ẢNH  CẢI THIỆN CẤU TRÚC URL  XÂY DỰNG LIÊN KẾT • NHỮNG LƯU Ý TRONG SEO

  3. SEO LÀ GÌ? • SEO làmộttậphợpcácphươngphápnhằmnângcaothứhạngcủamột website. • Làmộtchiến lược tiếp thị trêninternet.

  4. CÔNG CỤ TÌM KIẾM Yahoo.com Google.com Live.com

  5. TÊN MIỀN • Tênmiềnphảiliênquantớinội dung. • Nênchọntênmiền: • Khôngnênchọntênmiền: • Khôngsửdụngtênmiềncógạchngang(-).

  6. THIẾT KẾ - Đạtchuẩn: w3c.org, CSS 2.0 - Xâydựngtừkhóaliênquantớinội dung. - Trìnhbàybốcụcrõràng, dễđọc. - Menu: <ul>, <ol>, <li> - Add các H tags vàoheading: <h1>  <h6>. - Sửdụngtiểuxảovớinhữngmụctiêutừkhóamuốn SEO:  <strong>in đậmdanhtừ</strong>.  <U>gạchdướiđộngtừ</U>.  <I>In nghiêngtínhtừ</I>.

  7. THẺ TIÊU ĐỀ • Sửdụng từ khóa có liên quan đếnnội dung. • Không dùng nhiều ký tự HOA và ký tự đặc biệt. - Mỗi trang sửdụngtiêu đề riêng. - Trongsource code:

  8. TrênSearch Engine: • Trêntrìnhduyệt:

  9. - Độdàitiêuđềtừ 11 đến 70 kýtự.

  10. THẺ META • <meta name=“keywords” content =“phầnnàychứatừkhóachínhcủatrangbạncầntruyềntải”> • <meta name = “description”content = “Mô tả ngắn gọn chotrang web”> (Từ50 150 từ).

  11. TỐI ƯU HÓA HÌNH ẢNH <imgsrc=“images/logo.gif” alt=“vietSEO.net yahoo web analytics” wi dth=“415” height =“100” / >

  12. CẢI tiến CẤU TRÚC URL http://www.seovnn.com/cong-cu-thong-ke-moi-cua-google.html http://www.seovnn.com/?p=17 Better Worse

  13. XÂY DỰNG LIÊN KẾT

  14. Chất lượngliênkết. • Vịtríliênkết. • Xâydựngliênkếttrong.

  15. NHỮNG LƯU Ý TRONG SEO • HạnchếsửdụngAjax, Flash, JavaScript. • KhôngsửdụngIframe. • Khôngđi spam các site khác. • Thườngxuyênbiên tập nội dung mới.

  16. THANKS FOR LISTENING!

More Related