10 likes | 102 Views
F3DEF – 4X2 8T XE TẢI TỰ ĐỖ, 320PS, 7M3. Động cơ. Model DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 320ps(235kW) @ 2,100 rpm Momen xoắn cực đại 135kg.m(1323Nm) @ 1,260 rpm Số xi-lanh 06 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 121 x 155 (mm)
E N D
F3DEF – 4X2 8T XE TẢI TỰ ĐỖ, 320PS, 7M3 Động cơ Model DE12TIS Loại Turbo tăng áp và làm mát, động cơ diesel Công suất cực đại 320ps(235kW) @ 2,100 rpm Momen xoắn cực đại 135kg.m(1323Nm) @ 1,260 rpm Số xi-lanh 06 xi lanh thẳng hàng Đường kính x Hành trình 121 x 155 (mm) Dung tích xi lanh 11,051 (cc) Loại điều khiển Cơ Lọc gió Lõi giấy khô Hộp số Phanh Phanh chính: Phanh trợ lực khí nén tuần hoàn; Mạch kép Đường kính tang trống: 410 mm Guốc Trước : 414x155mm Sau : 414x203mm Vật liệu : Không chứa ami ăng Phanh đỗ : Lực tác động của lò xo ở các bánh sau Phanh phụ : Phanh khí xả Model T10S6 Loại F6/R1 1st 7.077 2nd 4.100 3rd 2.370 4th 1.576 5th 1.000 6th 0.744 Số lùi 6.720 Kích thước (mm) OL Tổng chiều dài 6,800 OW Tổng chiều rộng 2,495 OH Tổng chiều cao 3,020 FR Khoảng cách giữa 2 lốp trước 2,050 RT Khoảng cách giữa 2 lốp sau 1,855 WB Chiều dài cơ sở 4,030 AF Khoảng cách từ tâm cầu sau đến đuôi chassis 1,080 GR Chiều cao xe 2,900 R Chiều cao từ điểm đuôi trên cùng của chassis đến mặt đất 1,07 CA Khoảng cách từ điểm cuối cabin đến tâm cầu sau 3,28 OS Khoảng cách từ trọng tâm của thùng ben đến trọng tâm của cầu sau 25 GC Khoảng cách gầm xe tối thiểu 260 Thùng Chiều dài 4,000 Chiều rộng 2,290 Chiều cao 590 Cầu xe Trước Kiểu dầm chữ “I”, Tải trọng : 6,500 kg Sau Giảm tốc đơn kiểu banjo Tỷ số truyền cuối: 5.571, Tải trọng : 11,500 kg Thùng dầu Mâm & Lốp Trước : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 Sau : 12R22.5-16PR, 8.25V×22.5 Bên phải phía dưới khung xe Dung tích – 200 lit Vật liệu: Thép dập Hệ thống lái Vị trí lái Tay lái bên trái Loại Banh tuần hoàn toàn phần Trợ lực lái bằng dầu Cột lái Gật gù, lồng vào nhau Bánh lái bánh nan hoa 2 chấu, nút ấn còi Trọng lượng (kg) Ly hợp Trọng lượng chassis Trước 4,150 Sau 2,095 Tổng cộng 6,245 Trọng lượng xe không tải 8,630 Tải trọng lên cầu xe Trước 6,500 Sau 11,500 Tải trọng danh nghĩa 11,755 Tổng tải trọng cho phép của xe 18,000 Loại Điều khiển thủy lực với trợ lực hơi Đường kính đĩa ma sát Đĩa ma sát khô với màng ngăn Đường kính ngoài: 430mm Hệ thống treo Hệ thống treo trước Hệ thống treo sau Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (LxW) : 1,500 x 90(mm) Loại : nhíp lá hình bán ellip Cỡ (LxW) : 1,420 x 100(mm) Khung xe Hệ thống điện Loại Kiểu bậc thang, Thép một lớp Cỡ (HxWxt) 286x90x(7+6) Độ rộng đuôi khung 850 Ắc quy 12 volt-150Ahx2 Máy phát điện xoay chiều 24 volt / 60 amp Bộ khởi động 24 volt / 6.0kW Thùng ben Option mới đi kèm theo xe Kiểu cơ khí Marrel, góc ben 52º Độ dày Sàn thùng 4.5mm, Cạnh thùng 3.2mm Tải trọng 12ton Cabin chỉnh điện Nâng hạ cabin bằng cách ấn nút mô tơ Ổ đĩa CD Nguyên bản lắp sẵn từ nhà máy Chìa khóa thông minh Có thể khóa và mở cửa từ xa Diện mạo cabin mới Novus Special Edition Khả năng hoạt động theo tính toán Vận tốc tối đa (km/h) 101 Khả năng leo dốc tối đa (%) 56.5 Bán kính vòng quay nhỏ nhất (m) 7.1