1 / 23

Tìm từ không cùng nhóm câu 1

Tìm từ không cùng nhóm câu 1. đàn ông, đàn bà, đàn tì bà, con gái, con trai. Tìm từ không cùng nhóm câu 2. bút, viết, giầy, sách, giấy, vở. Tìm từ không cùng nhóm câu 3. yêu mến, thương yêu, quý mến, quý giá. Tìm từ không cùng nhóm câu 4. váy, quần áo, ca, áo tắm, giầy, vớ.

quon-cash
Download Presentation

Tìm từ không cùng nhóm câu 1

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. Tìm từ không cùng nhóm câu 1 • đàn ông, đàn bà, đàn tì bà, con gái, con trai

  2. Tìm từ không cùng nhóm câu 2 • bút, viết, giầy, sách, giấy, vở

  3. Tìm từ không cùng nhóm câu 3 • yêu mến, thương yêu, quý mến, quý giá

  4. Tìm từ không cùng nhóm câu 4 • váy, quần áo, ca, áo tắm, giầy, vớ

  5. Tìm từ không cùng nhóm câu 5 • đi bộ, nhảy, chạy, ngồi

  6. Tìm từ không cùng nhóm câu 6 • cam, quýt, lê, tắt, táo

  7. Tìm từ không cùng nhóm câu 7 • giường, ghế, bàn, đàn, tủ

  8. Tìm từ không cùng nhóm câu 8 • công nhân, thợ mộc, tài xế, đầu bếp, đầu gối

  9. Tìm từ không cùng nhóm câu 9 • mặt trăng, mặt trời, mặt đường, ngôi sao

  10. Tìm từ không cùng nhóm câu 10 • hai, chục, ba, năm, tám

  11. Tìm từ không cùng nhóm câu 11 • quạ, én, bồ câu, hải âu, gà

  12. Tìm từ không cùng nhóm câu 12 • bao thư, cơm, con tem, lá thư

  13. Tìm từ không cùng nhóm câu 13 • truyền hình, băng, tuyết, nước đá

  14. Tìm từ không cùng nhóm câu 14 • xe đạp, đi bộ, xe hơi, xe lửa

  15. Tìm từ không cùng nhóm câu 15 • muối, đường, tiêu, cay, ớt

  16. Tìm từ không cùng nhóm câu 16 • cây, táo, lá, cành, trái, hoa

  17. Tìm từ không cùng nhóm câu 17 • hiệu trưởng, học sinh, tài xế, giáo viên

  18. Tìm từ không cùng nhóm câu 18 • giận, ấm, lạnh, nóng, mát

  19. Tìm từ không cùng nhóm câu 19 • nâu, đỏ, dơ, đen, trắng

  20. Tìm từ không cùng nhóm câu 20 • coi, nhìn, xem, chỉ, ngắm

  21. Tìm từ không cùng nhóm câu 21 • kim, chỉ, kéo, kẹo, nút, khuy

  22. Tìm từ không cùng nhóm câu 22 • ngoan ngoãn, hư hỏng, lễ phép, vui vẻ

  23. Tìm từ không cùng nhóm câu 23 • thân thiết, xanh thẩm, vàng tươi, đỏ hoe, tím lịm

More Related