230 likes | 367 Views
Tìm từ không cùng nhóm câu 1. đàn ông, đàn bà, đàn tì bà, con gái, con trai. Tìm từ không cùng nhóm câu 2. bút, viết, giầy, sách, giấy, vở. Tìm từ không cùng nhóm câu 3. yêu mến, thương yêu, quý mến, quý giá. Tìm từ không cùng nhóm câu 4. váy, quần áo, ca, áo tắm, giầy, vớ.
E N D
Tìm từ không cùng nhóm câu 1 • đàn ông, đàn bà, đàn tì bà, con gái, con trai
Tìm từ không cùng nhóm câu 2 • bút, viết, giầy, sách, giấy, vở
Tìm từ không cùng nhóm câu 3 • yêu mến, thương yêu, quý mến, quý giá
Tìm từ không cùng nhóm câu 4 • váy, quần áo, ca, áo tắm, giầy, vớ
Tìm từ không cùng nhóm câu 5 • đi bộ, nhảy, chạy, ngồi
Tìm từ không cùng nhóm câu 6 • cam, quýt, lê, tắt, táo
Tìm từ không cùng nhóm câu 7 • giường, ghế, bàn, đàn, tủ
Tìm từ không cùng nhóm câu 8 • công nhân, thợ mộc, tài xế, đầu bếp, đầu gối
Tìm từ không cùng nhóm câu 9 • mặt trăng, mặt trời, mặt đường, ngôi sao
Tìm từ không cùng nhóm câu 10 • hai, chục, ba, năm, tám
Tìm từ không cùng nhóm câu 11 • quạ, én, bồ câu, hải âu, gà
Tìm từ không cùng nhóm câu 12 • bao thư, cơm, con tem, lá thư
Tìm từ không cùng nhóm câu 13 • truyền hình, băng, tuyết, nước đá
Tìm từ không cùng nhóm câu 14 • xe đạp, đi bộ, xe hơi, xe lửa
Tìm từ không cùng nhóm câu 15 • muối, đường, tiêu, cay, ớt
Tìm từ không cùng nhóm câu 16 • cây, táo, lá, cành, trái, hoa
Tìm từ không cùng nhóm câu 17 • hiệu trưởng, học sinh, tài xế, giáo viên
Tìm từ không cùng nhóm câu 18 • giận, ấm, lạnh, nóng, mát
Tìm từ không cùng nhóm câu 19 • nâu, đỏ, dơ, đen, trắng
Tìm từ không cùng nhóm câu 20 • coi, nhìn, xem, chỉ, ngắm
Tìm từ không cùng nhóm câu 21 • kim, chỉ, kéo, kẹo, nút, khuy
Tìm từ không cùng nhóm câu 22 • ngoan ngoãn, hư hỏng, lễ phép, vui vẻ
Tìm từ không cùng nhóm câu 23 • thân thiết, xanh thẩm, vàng tươi, đỏ hoe, tím lịm