230 likes | 430 Views
汉语 H ànyŭ. 第 0 课 dì líng kè. 自我介绍 Who am I ?. 大家好!! 我叫 李 维 智 Lǐ Wéi Zhì 二十四岁,来自 「台湾」. 课堂用语 CÁC CÂU THƯỜNG DÙNG TRÊN LỚP. 你好 Xin chào 谢谢 Cảm ơn 再见 Tạm biệt 我有问题 Tôi có câu hỏi 好 很好 对 Đúng 不对 Không đúng 懂不懂 ? Mọi người đã hiểu chưa ?. S+ V. 你 听 nǐ tīng
E N D
汉语 Hànyŭ 第0课 dìlíngkè
自我介绍 Who am I ? 大家好!! 我叫 李 维 智 LǐWéiZhì 二十四岁,来自 「台湾」 Company Logo
课堂用语CÁC CÂU THƯỜNG DÙNG TRÊN LỚP • 你好 Xinchào • 谢谢 Cảmơn • 再见 Tạmbiệt • 我有问题 Tôicócâuhỏi • 好 • 很好 • 对 Đúng • 不对 Khôngđúng • 懂不懂? Mọingườiđãhiểuchưa?
S+V • 你听nǐtīng • 我说wǒshuō • 他读tādú • 她写tāxiě • 你们看nǐmenkàn
THANH ĐIỆU声调、THANH MẪU声母、 VẬN MẪU 韵母为主要发音主干。 THANH ĐIỆU声调 一声 ㄧ 二声 ˊ 三声 ˇ 四声 ˋ 轻声 NGỮ ÂM语音 PHIÊN ÂM TIẾNG HÁN以汉语拼音为发音符号
数字 shùzì (number) • 零 一 二 三 四 五 六 七 八 九 十 • 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 • língyīèrsānsìwŭliùqībājiŭshí • Initials: l, s, q, b, j, sh • Finals: i, er, an, a(-i), u, iu
声调 THANH ĐIỆU • 1,3,7,8 听、说 一声(1) ㄧ • 0,10 读 二声(2) ˊ • 5,9 写 三声(3) ˇ • 2,4,6 看 四声(4) ˋ
1 ㄧ • 自然发出平声 ĐỘ CAO KHÔNG ĐỔI • 不必在乎多高多低 • 你发出一声﹐听话的人自然会接上 • 1,3,7,8 听、说
2 ˊ • 缓步上扬 NÂNG DẦN ĐỘ CAO • 开飞机 • 拉胡琴﹐提琴 • 西方人最难 • 0,10 读
3 ˇ • 自然发出最底的声音 ÂM THẤP NHẤT PHÁT RA TỰ NHIÊN • 往湖心丢一块石头﹐沉到最深处… • 不必急着拉尾巴 • 讲话时﹐尾巴自然就长出来了。 • 5,9 写
4 ˋ • 自然(抛物线)下坠 HẠ NHANH ĐỘ CAO • 台北101赏月﹐太美了! 想把月亮摘下来﹐突然﹐刮起一阵风… • 乌鸦叫声 • 越南人经常发成一声 NgườiViệt Nam hay đọcthanh 4 thànhthanh 1 • 2,4,6看
现在xiànzài (right now) 7:00pm-7:55pm 上课shàngkè 7:55pm-8:05pm 休息xiūxí 8:05pm-9:00pm 上课shàngkè After 9:00pm 下课xiàkè
第二课 dìèrkè • 第三课 dìsānkè • 第四课 dìsìkè Leson 1 第一课 dìyīkè Leson 2 Leson 3 Leson 4 Leson 5
page1 第一页dìyīyè • page 2 • page 3 • page 4 • page 5 • 第二页dìèryè • 第三页dìsānyè • 第四页dìsìyè • 第五页dìwŭyè