290 likes | 427 Views
Bài 11 Ở rạp phim Bởi vì phim Hàn Quốc không những hay mà các diễn viên cũng đẹp ạ. Phim Hàn Quốc không những hay mà các diễn viên cũng đẹp ạ. Diễn viên nữ Kim Tae- hee ( ) đẹp ( ) thông minh. Diễn viên nữ Kim Tae- hee ( không những ) đẹp
E N D
Bài 11 Ở rạpphim BởivìphimHànQuốc khôngnhững hay màcácdiễnviêncũngđẹp ạ.
Diễnviênnữ Kim Tae-hee (khôngnhững) đẹp (màcòn) thông minh. 2.Diễn viênnữ Kim Tae-hee (vừa) đẹp (vừa) thôngminh.
Diễnviênnam Song Joong-ki (khôngnhữngđẹptrai màcònhọcgiỏi). 2.Diễn viênnam Song Joong-ki (vừađẹptraivừahọcgiỏi).
1. KimchiHànQuốc (khôngnhữngngon màcòntốtchosứckhỏe). 2. KimchiHànQuốc (vừangonvừatốtchosứckhỏe).
CônghenóinhiềungườiViệt Nam thíchphimHànQuốc, cóđúngkhông?
CônghenóiphimHànQuốc( )nhiềungườiViệt Nam thích, cóđúngkhông?
CônghenóiphimHànQuốc(được)nhiềungườiViệt Nam thích, cóđúngkhông?
1. NhiềungườiViệt Nam thíchbàihátHànQuốc.2. BàihátHànQuốcđượcnhiềungườiViệt Nam thích.
1. NhiềungườiHànQuốcthíchphởViệt Nam.2. PhởViệt Nam đượcnhiềungườiHànQuốcthích.
diễnviên배우 về ~에 관하여 casĩ가수 hát hay 노래 잘하다 đặcbiệt특별히 HồngNhung홍 늉 Lam Trường람 쯔엉
* 빈 칸에 공통으로 들어갈 단어는?A : Cậucóbiết ( ) cácdiễnviênViệt Nam không?B : Không. Tớkhôngbiếtrõ. Nhưngtớmuốnbiết ( ) diễnviênViệt Nam.1. ở 2. về 3. của
A : Cậucóbiết (về) cácdiễnviênViệt Nam không?B : Không. Tớkhôngbiếtrõ. Nhưngtớmuốnbiết (về) diễnviênViệt Nam.
* A의두 번째 문장에서 틀린 것을 고치시오.A : CậucóbiếtvềcácdiễnviênViệt Nam không?B : Không. Tớkhôngbiếtrõ. NhưngtớmuốnbiếtvềdiễnviênViệt Nam.A : ThếthìtớsẽbiếtchocậuvềcácdiễnviênViệt Nam nhé.
A : ThếthìtớsẽbiếtchocậuvềcácdiễnviênViệt Nam nhé.A : ThếthìtớsẽchocậubiếtvềcácdiễnviênViệt Nam nhé.
* 빈 칸에 알맞은 말을 넣으세요.A : VìsaocậuthíchcácdiễnviênnữHànQuốc?B : Vìtrongphim, cácdiễnviênnữHànQuốc (아름다우면서 똑똑하다)
A : VìsaocậuthíchcácdiễnviênnữHànQuốc?B : Vìtrongphim, cácdiễnviênnữHànQuốcvừađẹpvừathông minh.
* 빈 칸에 알맞은 단어를 골라 넣으세요. hay, từkhi, baogiờ, cũngA : Emthíchcôấytừ ( )?B : Emthíchcôấy ( ) côấyđóngphim “ÁolụaHàĐông”.A : Anh ( ) đãxemphimđó. Phimrất ( ).*lụa비단,실크*đóngphim출연하다
A : Emthíchcôấytừ (baogiờ)?B : Emthíchcôấy (từkhi) côấyđóngphimÁolụaHàĐông.A : Anh (cũng) đãxemphimđó. Phimrất (hay).