1 / 2

tính cách đặc trưng cung hoàng đạo

tính cách đặc trưng cung hoàng đạo

NguyenMinh
Download Presentation

tính cách đặc trưng cung hoàng đạo

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. Tính cách đặc trưng 5 cung trong tiếng anh Mỗi chòm sao sẽ có những tính cách đặc trưng của riêng mình mà rất khó lẫn với các cung hoàng đạo khác. Bài viết hôm nay mình sẽ tổng hợp những tính cách đặc thù của 5 cung hoàng đạo bằng tiếng anh. Các bạn hãy tham khảo nhé >> Từ vựng tiếng anh về tính cách cung bảo bình >> Thuật ngữ tiếng anh chủđề máy tính và công nghệ thông tin 1. Capricorn (Ma kết 22/12-19/1) responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm persistent /pəˈsɪstənt/: kiên trì disciplined /ˈdɪsəplɪnd/: có kỉ luật calm /kɑːm/: bình tĩnh pessimistic /ˌpesɪˈmɪstɪk/: bi quan conservative /kənˈsɜːvətɪv/: bảo thủ shy /ʃaɪ/: nhút nhát 2. Aquarius (Bảo Bình 20/1-19/2) inventive /ɪnˈventɪv/: sáng tạo clever /ˈklevə(r): thông minh humanitarian /hjuːˌmænɪˈteəriən/: nhân đạo friendly /ˈfrendli/: thân thiện aloof /əˈluːf/: xa cách, lạnh lùng unpredictable /ˌʌnprɪˈdɪktəbl/: khó đoán rebellious /rɪˈbeljəs/: nổi loạn 3. Pisces (Song ngư 20/2-20-/3) romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn devoted dɪˈvəʊtɪd/: hy sinh

  2. compassionate /kəmˈpæʃənət/: đồng cảm, từ bi indecisive?/ ˌɪndɪˈsaɪsɪv/: hay do dự escapist /ɪˈskeɪpɪst/: trốn tránh idealistic /ˌaɪdiəˈlɪstɪk/: thích lí tưởng hóa 4. Aries (Bạch Dương 21/3-20/4) generous /ˈdʒenərəs/: hào phóng enthusiastic /ɪnˌθjuːziˈæstɪk/: nhiệt tình efficient /ɪˈfɪʃnt/: làm việc hiệu quả quick-tempered: nóng tính selfish ˈselfɪʃ: ích kỉ arrogant /ˈærəɡənt/ : ngạo mạn 5. Taurus (Kim ngưu 21/4-20/5) reliable /rɪˈlaɪəbl/: đáng tin cậy stable /ˈsteɪbl/: ổn định determined /dɪˈtɜːmɪnd/ : quyết tâm possessive /pəˈzesɪv/: có tính sở hữu greedy /ˈɡriːdi/: tham lam materialistic /məˌtɪəriəˈlɪstɪk/: thực dụng Thảm khảo thêm: >> Tình huống mở tài khoản trong tiếng anh thương mại

More Related