390 likes | 671 Views
SELF-INTRODUCTION. Đỗ Thị Vân. Name:. 18/09/1984. Date of Birth:. Nam Định. From:. Độc thân. Marital Status:. Sở thích: đọc truyện tranh, nghe ca nhạc, xem bóng đá. Others:. vandt@fpt.edu.vn. Contacts:. 0975.051.335. About Japanese language. Đặc điểm: là ngôn ngữ chắp dính
E N D
SELF-INTRODUCTION Đỗ Thị Vân Name: 18/09/1984 Date of Birth: Nam Định From: Độc thân Marital Status: Sở thích: đọc truyện tranh, nghe ca nhạc, xem bóng đá Others: vandt@fpt.edu.vn Contacts: 0975.051.335
About Japanese language • Đặc điểm: • là ngôn ngữ chắp dính • có hệ thống nghi thức nghiêm ngặt và rành mạch(đặc biệt là hệ thống kính ngữ) • có ngữ điệu rõ rệt theo từ • cấu trúc NP ngược với tiếng Việt
About Japanese language • Chữ viết: có 3 loại chữ chính • Chữ mềm (Hiragana): thể hiện các từ gốc Nhật, các thành tố NP như trợ từ, trợ động từ, đuôi động từ, tính từ… • Chữ cứng (Katakana): phiên âm tiếng nước ngoài, nhấn mạnh ý nghĩa • Chữ Hán (Kanji): viết các từ Hán hoặc để làm rõ nghĩa • Chữ Romaji: dùng trong tiếng Nhật hiện đại, thể hiện tên riêng, biểu trưng công ty, quảng cáo, nhãn hiệu hàng hóa…
About Japanese language 私はFPTソフトウェア会社の新しい社員です。 わたし がいしゃ あたら しゃいん Hiragana (chữ mềm) Kanji (chữ Hán) Katakana (chữ cứng) Romaji (chữ latin) Furigana
う え お あ い く こ か け き せ さ し す そ た つ と ち て ね の な ぬ に へ ほ は ふ ひ む め も ま み ゆ よ や る れ ろ ら り わ を ん
あ a
い i あ い AI
う u
e え うえ Ue いえ ie
お o あお ao あいうえお
か ka kao かお あか aka いか ika
き ki aki あき えき eki かき kaki
く ku
け ke kiku きく ike いけ
こ ko こえ koe かきくけこ
さ sa asa あさ さけ sake さか saka
し shi あし ashi しお shio しあい shiai
す su すし sushi
せ se せき seki
そ so うそ uso さしすせそ
ta た あした ashita take たけ tako たこ
ち chi ちち chichi ちち
つ tsu つき tsuki
て te て te ちかてつ chikatetsu
と to とさか tosaka たちつてと
Chào hỏi cơ bản Ohayō gozaimasu (おはようございます) Good morning!
Konnichiwa (こんにちは) Good afternoon!
Konbanwa (こんばんは) Good evening!
Oyasuminasai (おやすみなさい) Good night!
Sayōnara (さようなら) Good bye!