40 likes | 161 Views
Viet language. Number. Một ( moit ) Hai (hi) Ba ( ba ) Bốn ( boin ) N ă m ( nam ) Sáu ( siau ) Bảy ( b éi ) Tám ( tíam ) Chín ( jín ) M ườ i ( muoi ). Basic Greeting. Xin chào ! ( xin ciao): hello Tôi tên là … ( toiy tein lah ): my name is…
E N D
Number • Một (moit) • Hai (hi) • Ba (ba) • Bốn (boin) • Năm (nam) • Sáu (siau) • Bảy (béi) • Tám (tíam) • Chín (jín) • Mười (muoi)
Basic Greeting • Xinchào! ( xin ciao): hello • Tôitênlà… (toiyteinlah): my name is… • Bạntên chi? (ban teinji): What’s your name? • Rấtvuikhigặpbạn. (rat vuiki gap ban): Nice to meet you
Asking • Xinlỗi (xinloiy): Excuse me • …. ở đâu (értou): Where is the… • Toa lét (toa let): toilet • Kháchsạn (khat san): hotel • Cámơn (kam earn): thank you.