150 likes | 251 Views
VIET SOUND SYSTEM Part 16. Words starting with “ G ”. Gà gáy gần ga. ________________________ (Chicken crows near the train station.). Words starting with “ C ”. các con của cô _______________________ (my children). Words starting with “ G ” &“ C ”. Con gà con cũng gáy.
E N D
Words starting with “G” Gà gáy gần ga. ________________________(Chicken crows near the train station.)
Words starting with “C” các con của cô _______________________(my children)
Words starting with “G” &“C” Con gà con cũng gáy. ________________________(The chick also crows.)
Anh ăn đi! • Em đi đi! • Ông xong chưa? ________________________1. Eat! 2. Go! 3. Are you done?
Tranh không đẹp! Không đọc được! Ăn được không? _________________________4. The painting is not beautiful! 5. Not legible! 6. Is it edible?
Nói đúng rồi! Có mấy người? Làm thế nào? _________________________7. (You) said it right! 8. How many people? 9. How to do [it]?
Có lẽ đúng. Chút nữa nhé? Có ý nghĩa. _______________________10. Maybe right. 11. A moment, ok? 12. Meaningful.
Nói thật đó. Nhớ thức dậy. Quá bận rộn. _________________________13. It’s true. 14. Remember to wake up. 15. Too busy.
Đừng chờ tôi! Ngày mai làm. Cười đi em! _________________________16. Don’t wait for me! 17. Do it tomorrow 18. Smile, Baby!
Ngày lại ngày. Cần học lại! Buồn thật buồn! ______________________19. Day after day. 20. Need to study again. 21. How sad!
Đừng hỏi nhiều! Vừa đủ dùng. Còn buồn ngủ. _______________________22. Don’t ask too much! 23. Just enough (to use). 24. Still sleepy.
Hãy rẽ phải! Bảo cũng khỏe. Ở ngã bảy. ______________________1. Let’s turn right! 2. Bảo’s also fine. 3. At the seven-way intersection.
Ngủ gật được. Trả lại chị. Mở tiệc nhậu. ______________________28. Can fall asleep. 29. Give [it] back to me. 30. Start a drinking party.