180 likes | 331 Views
Kỹ n ăng đối phó với stress. Trong sinh hoạt hằng ngày n hận ra dấu hiệu của stress q uan sát đừng quan tâm đến những việc lặt vặt n gủ đủ giờ h ọc cách thư giãn t hay đổi cách nhìn mọi việc h ãy trút bỏ stress theo đúng cách
E N D
Kỹnăngđốiphóvới stress Trongsinhhoạthằngngàynhậnradấuhiệucủa stressquansátđừngquantâmđếnnhữngviệclặtvặtngủđủgiờhọccáchthưgiãnthayđổicáchnhìnmọiviệchãytrútbỏ stress theođúngcách Trongcôngviệchọccáchtừchốiđặtnhữngmụctiêucụthểchobảnthânnângcaokỹnănggiảiquyếtcôngviệc Trongcácmốiquanhệtránhnhữngphảnứngtháiquáhãyrộnglượngthắtchặtcácmốiquanhệ
Trongsinhhoạthằngngày • nhậnradấuhiệucủastress • quansát • đừngquantâmđếnnhữngviệclặtvặt • ngủđủgiờ • họccáchthưgiãn • thayđổicáchnhìnmọiviệc • hãytrútbỏ stress theođúngcách
1. Nhậnradấuhiệucủa stress • Dấuhiệu (sựbấtbìnhthường): • Thểchất • Thầnkinh • Quanhệxãhội • Biểuhiện: • Sựkiệtsức • Tựdưngthèmănhoặcbỏăn • Đauđầu,khóc,mấtngủhoặcngủquên • Cảmgiác: • bất an • giậndữhoặcsợhãi
2. Quansát • Hãyxemxungquanhbạn, nhữnggìbạncóthểthayđổiđểxoaychuyểntìnhhìnhkhókhăn • Tìmcáchthoátkhỏicảmgiáckhủnghoảng • Nghỉngơi, thưgiãn, tặngbảnthânthờigiannghỉngắnmỗingày
3. Đừngquantâmđếnnhữngviệclặtvặt • Việcnàothậtsựquantrọngthìlàmtrước, vàgạtnhữngviệclinhtinh qua mộtbên • Thửthayđổicáchbạnthườngphảnứng(nhưnghãythayđổitừtừ, cóchọnlọcvàtừngbướcmột) • Tậptrunggiảiquyếtmộtkhókhănnàođóvàthayđổicáchbạnphảnứngtrướckhókhăn
4. Ngủđủgiờ • Thiếungủcàngkhiếnbạnthêm stress • Tuyệtđốikhôngđượctrốntránhbằngrượu hay thuốclá
5.Học cáchthưgiãn • Xoabópvànhữngbàitậpthở thưgiãnrấthữudụngđểkiếmsoátstress • xóabớtưuphiềnkhỏitâmtrícủabạn • chơicácmônthểthao(tenis, football...)
6.Thay đổicáchnhìnmọiviệc • Họccáchnhậnđịnhrằngbạnđangbị stress. Tựđiềuchỉnhtrạngtháicủamình. • Hãylàmđiềugìđóchonhữngngườikhácđểgiúpđầuócbạnnghỉngơimộtlátmàkhôngphảinghĩliêntụcvềnhữngphiềnmuộncủamình. • Luônsuynghĩtheohướngtíchcực
7. Hãytrútbỏ stress theocáchtíchcực • Mỗicánhâncóthểlựachọnmộtphươngcáchriêngcủamìnhđểgiảitỏastress • Đừnglựachọnnhữngcáchtiêucực • Viếtnhậtký • Bạncũngcóthểmuamộtchồngđĩasànhrẻtiền, đóngkínphòngriêngvàtrútbỏnỗiáplựccủacôngviệcbằngcách… némbểđĩa
II. Trongcôngviệc • họccáchtừchối • đặtnhữngmụctiêucụthểchobảnthân • nângcaokỹnănggiảiquyếtcôngviệc
1. Họccáchtừchối • Đừngômđồmquánhiềuviệc • Điềuđókhiếnbạntựtạostress chobảnthân • Trìnhbàyvớisếpđểgiảmkhốilượngcôngviệc • Bạnchínhlàsếp, hãychia bớtcôngviệcchonhânviên
2. Đặtnhữngmụctiêucụthểchobảnthân • Tạođộnglực.Độnglựccủabạnphảixuấtpháttừ trong chínhbản thân bạn. Khi bạnbiếtđặt ra cácmục tiêu nho nhỏvàhoànthànhchúng, bạnsẽcóniềmvui vàsựphấnkhíchtừ bên trong, đóchínhlàđộnglực • Thành công đếntừnhữngthứ quanh mìnhTrong suốtnhững năm họccủamình, bạnsẽcórấtnhiềulựachọn, hãy coi cáclựachọnnày như những cơ hội. Đừng cho phépbản thân phảigánhchịunhiềuvấnđề,chúngthựcsựchỉlànhữngtháchthức
3. Nângcaokỹnăngđểgiảiquyếttốtcôngviệc • bạnchưatrangbịchomìnhđủkỹnăngphùhợpđểcóthểứngdụng? • cáchquảnlýthờigian • kinhdoanhthờikhủnghoảng • Hãyhọchỏinhiềuhơnnữa • từtìnhhìnhthựctế • từkinhnghiệmcủanhữngnhàlãnhđạonổitiếng • từnhữngkhóahọcnângcaokỹnăngthiếtthực
III. Trongcácmốiquanhệ • tránhnhữngphảnứngtháiquá • hãyrộnglượng • thắtchặtcácmốiquanhệ
1. Tránhnhữngphảnứngtháiquá • Tạisaolạiphải “Ghét” khimà “Mộtchútxíukhôngthích” làổnrồi? • Tạisaolạiphải “lo cuốnglên” khimà “hơi lo mộttẹo” làđược? • Tạisaophải “Giậnsôingười” khimà “hơigiậnmôtchút” đãđủđộ? • Tạisaophải “đaukhổtộtcùngkhimàbạnchỉcần “buồnmộttẹo”?
2. Hãyrộnglượng • Dùbạnluônnhìnthấykhuyếtđiểmcủanhânviên hay ngườinhà, thậmchílàsailầmcủachínhbạn, hãymởlòngravớimọingườivàcảbảnthânmình. • Bạncóquyềngiậndữkhóchịu,nhưngbạnkhôngthểkhắcphụcsailầmchỉbằngsựgiậndữ,màchỉcànglàmmọiviệcrốitungthêm • Hãybìnhtĩnh, rộnglượngvàvịtha. Mọingườisẽluônquýtrọngđứctínhnàycủabạnvàcànggầngũibạnhơn
3.Thắt chặtcácmốiquanhệ“Ba câychụmlạinênhònnúicao” • Trongcuộckhủnghoảng, cácbạnhãytựavàođồngnghiệp, giàđìnhvàbạnbèđểđứngvững • Chia sẻnỗi lo, niềmhyvọng, kinhnghiệmgiảiquyếtvấnđềđểnhậnlạinhữnglờikhuyênbổích • Đừngbaogiờxemthườngtìnhcảm, mốiquanhệcủamọingườiđốivớimình, bởikhôngaicóthểsốngvàlàmviệcmộtmìnhcả, nhấtlàtrongthờiđạikếtnốitoàncầuhiện nay