200 likes | 352 Views
PH ƯƠ NG PHÁP NGHIÊN CỨU ĐỊNH L ƯỢNG. NỘI DUNG. 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG. 2. THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU. 3. ĐIỀU TRA THỐNG KÊ. 4. PHÂN TÍCH DỮ LIỆU. 1 . NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG. 1.1 . Khái niệm NCĐL
E N D
NỘI DUNG • 1. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG • 2. THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU • 3. ĐIỀU TRA THỐNG KÊ • 4. PHÂN TÍCH DỮ LIỆU
1. NHỮNG VẤN ĐỀ CHUNG • 1.1. KháiniệmNCĐL PP NCĐL làmộthệthốngcácphươngphápthốngkêđượcsửdụngđểthuthập, xửlývàphântíchdữliệubằngsốnhằmtìmhiểubảnchấtvàtínhquyluậtcủahiện tượngnghiêncứu • 1.2. MụctiêucủaNCĐL • Thu thậpdữliệuthựcnghiệm • Môhìnhhoávàphântíchdữliệu • Kiểmđịnhcáclýthuyếtvàcácgiảthuyếtthựcnghiệm • Xâydựngvàpháttriểncôngcụvàphươngphápđo lường
1.3. Các bướctiếnhànhNCĐL • Thiếtkếnghiêncứu • Thu thậpdữliệu • Phântíchvàdiễngiảidữliệu
2. THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU • Xácđịnhmôhìnhvàmốiquanhệcủacácnhântố • Xácđịnhbiếnsố (chocácnhântố) • Xácđịnhthướcđochocácbiếnsố • Xácđịnhnguồndữliệuvàphươngphápthuthậpdữliệu • Xácđịnhphươngphápphântíchdữliệu(cáccôngcụthốngkê)
Nhântố - Biếnsố - Thướcđo • Nhântố: mangtínhlýthuyết – trừutượng Vídụ: KếtquảhoạtđộngcủaDN • Biếnsố: Biểuhiệncủanhântố Vídụ: Tàichính; Thịtrường; Kếtquảsảnxuất • Thướcđo: Dùngđểđolườngbiếnsố Vídụ: Cácchỉsốtàichính; Thịphần; Sảnlượng, giáthành, doanhthu, lợinhuận…
Nguồnvàphươngphápthuthậpdữliệu • Nguồndữliệusơcấp • Phỏngvấn/ nghiêncứuthựcnghiệm • Quansát • Nguồndữliệuthứcấp • Trang web củaTổngcụcThốngkê • Cácsốliệungành: ThốngkêcủaBộ • Sốliệu do cácdựánthuthập • Sốliệudoanhnghiệp: báocáo/ thốngkêcủaDN
3. ĐIỀU TRA THỐNG KÊ • Dùngbảnghỏiđểthuthậpdữliệutheomụcđíchnghiêncứu • Thườngđượcsửdụngđểthuthậpdữliệudiệnrộng • Cácyếutốchínhcủathiếtkếđiềutra • Mẫukhảosát • Phiếucâuhỏi (Bảnghỏi) • Phươngphápthuthậpdữliệu • Phươngphápphântích (dựkiếntrước)
ThiếtkếBảnghỏi • Mục đích nghiên cứu/ câuhỏinghiêncứu • Khung/môhìnhnghiêncứu (cácbiếncầnđolường) • Những thông tin cần tìm kiếm • Đối tượngkhảosát (trìnhđộ/ độtuổi, ...) • Phương pháp thuthậpthông tin (gửithư, phỏngvấntrựctiếp, qua mạng, ...)
QuytrìnhthiếtkếBảnghỏi • Xácđịnhthông tin cầnthuthập • Xácđịnhphươngphápthuthập • Xácđịnhhìnhthứcvànội dung từngphần/ câuhỏi • Sắpxếpcâuhỏitheotừngphầnphùhợp • Xácđịnhhìnhthứcphiếucâuhỏi • Điềutrathử • HoànthiệnBảnghỏi
4. PHÂN TÍCH DỮ LIỆU • 4.1. THỐNG KÊ MÔ TẢ • Bảng/Đồthị • Cácthamsốthốngkê • 4.2. THỐNG KÊ PHÂN TÍCH • Ước lượng • Kiểmđịnhgiảthiết • Hồiquy
4.1. Thốngkêmôtả - Bảngthốngkê Bảngthốngkêloạixetheoxuấtxứvàsố xi lanhcủađộng cơ
4.1. Thốngkêmôtả - Đồthị Đồthịcơcấuloạixe ô tôtheoSố xi lanhvàtheoxuấtxứ
4.1. Thốngkêmôtả - Đồthị Đồthị cơcấucácloạixe ô tôtheo nướcsảnxuất
4.1. Thốngkêmôtả- Cácthamsốthốngkê • Sốtrungbình (Mean) • Trungvị (Median) • Mốt (Mode) • Phươngsai(Variance) • Độlệchchuẩn (Std. Deviation) • Khoảngbiếnthiên (Range) • Phânvị (Percentile)
4.2. THỐNG KÊ PHÂN TÍCH – Ước lượng • Ước lượngtrungbình • Ước lượngtỷlệ
4.2. THỐNG KÊ PHÂN TÍCH - Kiểmđịnh • Kiểmđịnhtrungbìnhvàtỷlệcủa 1 tổngthể • Kiểmđịnhtrungbìnhvàtỷlệcủa 2 tổngthể • Kiểmđịnhtrungbìnhvàtỷlệcủanhiềutổngthể (ANOVA) • Kiểmđịnhtínhđộclậpgiữacácbiến
4.2. THỐNG KÊ PHÂN TÍCH - Hồiquy • Hồiquy đơn • Hồiquytuyếntính • Hồiquy phi tuyến • Hồiquybội • Đacộngtuyến • Phươngsaisaisốkhôngđổi • Tự tươngquan
XIN CHÂN THÀNH CÁM ƠN SỰ THEO DÕI CỦA CÁC BẠN!