150 likes | 278 Views
Job Advertising and Recruiting. Abundant [ə'bʌndənt] / adj / = Plentiful, in large quantities. ( Nhiều , thừa , phong phú , dồi dào .) A land abundant in natural [ri'sɔ:s ] : Vùng đất giàu tài nguyên thiên nhiên . An abundant supply of food : Sự cung cấp nhiều thực phẩm.
E N D
Job Advertising and Recruiting • Abundant[ə'bʌndənt]/adj/ = Plentiful, in large quantities. ( Nhiều, thừa, phongphú, dồidào.) • A land abundant innatural [ri'sɔ:s ]: Vùngđấtgiàutàinguyênthiênnhiên. • Anabundant supply of food : Sựcungcấpnhiềuthựcphẩm.
Accomplish[ə'kɔmpli∫]/v/= succeed in doing sth or completing sth. • An accomplishment[ə'kɔmpli∫mənt]= an achievement, a success. • Accomplished[ə'kɔmpli∫t]/adj/ very good at a particular thing, having a lot of skills : Tàinăng, đãhoànthành, đãlàmxong.
He is an accomplishedartist : Anhấylàmộthọasĩ, nghệsĩtàinăng. • In honor of sb['ɔnə]: Đểbàytỏsựtôntrọngvớiai, đểtándươngai. • Salary will be commensurate[kə'men∫ərit]withexperience[iks'piəriəns]: Mứclươngsẽtươngxứngvớicôngviệc.
A training packet ['pækit]: a set of documents that are supplied together for a particular purpose. • A match [mæt∫]: Ngườingangtàingangsức. • I am no matchfor him at tennis : Tôikhôngphảilàđốithủcủaanhtavềquầnvợt.
It’s difficult to make a decision when both candidates seem to be a perfect match : Cả hai ứng cử viên đều ngang tài ngang sức toàn diện về mọi mặt . • Market ['mɑ:kit]profile ['proufail]: Nét đặc trưng của thị trường. • He said he doesn’t fit the job profile : Đặc tính của công việc này.
Qualifications : Khả năng chuyên môn, văn bằng, học vị, chứng chỉ. • Professional [prə'fe∫ənl]qualification Trình độ chuyên môn. • A lengthy speech [spi:t∫]: Bài nói dài dòng.
Worthwhile [wə:θ'wail]/adj/ interesting, enjoyable, important, etc; worth spending time, money or effort on : Quantrọng, thúvị, đángbỏthờigian,…. • A recruit [ri'kru:t]/n/línhmới, tânbinh • Recruit[ri'kru:t]/v/tuyển • Submit[səb'mit]anapplication[,æpli'kei∫n]/v/ = ( Nộp…)
Timely['taimli]/adj/ happening at exactly the right time • Thanks to his timely intervention[,intə'ven∫n]: Nhờ vào sự can thiệp đúng lúc của anh ấy. • Matching = having the same color, pattern or style . And therefore looking attractive together (Ăn khớp, phù hợp )
A customer profile : Tiểusửtómtắtkháchhàng. • Profile['proufail]/v/to give or write a description of sth/ so that gives the most important information ( Viếtsơlượttiểusử, sơlượttiểusử) • Clientele[,kli:ən'tel]= all the customers of a shop, store, restaurant or organization ( Kháchhàng, nhómkháchhàng)
The night club has a very fashionableclientele. • Qualify['kwɔlifai]/v/làmchođủtưcách, khảnăng, tiêuchuẩn, điềukiện; Cóđủtưcách, khảnăng, tiêuchuẩn. • This training course will qualifyyou for a better job. • I’m sure our class qualifyfor this contest : Tôiđảmbảolớpchúngtacóđủtưcáchthamgiakìthinày.
People under 18 don’t qualify to vote : Người dưới 18 tuổi chưa được quyền đi bầu. • A qualifying examination [ig,zæmi'nei∫n]: Kì thi sát hạch, kì thi tuyển lựa. • Qualified['kwɔlifaid]/adj/ Đủ tư cách, đủ trình độ chuyên môn, đủ khả năng. • A qualified doctor.
Overqualified/adj/ Quá nhiều kinh nghiệm, quá nhiều bằng cấp( So với yêu cầu công việc) • Entry-level ['entri]['levl]/adj/ Ở vị trí thấp nhât ( công việc) , mới vào việc. • Submittal[səb'mitəl]/n/Sự phục tùng, sự quy thuận, sự đầu hàng.
Prompt[prɔmpt]/adj/ = immediate[i'mi:djət], punctual['pʌηkt∫uəl](done without delay) Đúng hạn, nhanh chóng, ngay lập tức. • Prompt /v/make sb to decide to do sth, cause so to do sth. • The discovery of the bomb prompted an increase in security.
Gender ['dʒendə]issues['isju:]: Nhữngvấnđềgiớitính. • Gender bias ['baiəs]: Thànhkiếnvềgiớitính. • Ethnicity [eθ'nisiti]/n/Sắctộc, tínhcáchsắctộc. • A corporate office ['kɔ:pərit]: Vănphòngcôngty. • Brag about = boast[boust]/v/: khoekhoang.
He’s a well-rounded person: có kinh nghiệm hiểu biết trong nhiều lĩnh vực, có kiến thức sâu rộng uyên bác.