450 likes | 677 Views
KHÓA SỔ KẾ TOÁN. Trình bày : Đặng Xuân Cảnh , DBA (US), CPA (Aust. & VN). Tháng 12/2012. Nội dung trình bày. Các bước chuẩn bị trước khi khóa sổ kế toán Lập Bảng cân đối số phát sinh (“BCĐSPS”) trước khi khóa sổ Thực hiện các bút toán điều chỉnh
E N D
KHÓA SỔ KẾ TOÁN Trìnhbày: Đặng Xuân Cảnh, DBA (US), CPA (Aust. & VN). Tháng 12/2012
Nội dung trìnhbày • Cácbướcchuẩnbịtrướckhikhóasổkếtoán • LậpBảngcânđốisốphátsinh (“BCĐSPS”) trướckhikhóasổ • Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh • Lập BCĐSPS điềuchỉnhtrướckhikhóasổ • Cácbướcthựchiệnkhóasổkếtoán • Chuẩnbịcácbúttoánkhóasổ • Ghisổcácbúttoánkhóasổ • Chuẩnbị BCĐSPS saukhikhóasổ • Quảnlýquytrìnhkhóasổ • Thảo luận
LậpBảngcânđốisốphátsinhtrướckhikhóasổ Mụctiêu: • KiểmtratínhcânbằngcủasốdưNợvàsốdưCó • Phát hiệnlỗitrongviệcđịnhkhoảnvàghisổ Lưu ý: • BCĐSPS khôngđảmbảotấtcảcácnghiệpvụđãđượcghinhậnđầyđủvàchínhxác. Bởivì: • Bỏsótgiaodịchtrongnhậtkýchung • Cácbúttoánnhậtkýkhôngđượcghivàosổkểtoán • Cácbúttoánnhậtkývàosổ 2 lần • Địnhkhoảnsaicácnghiệpvụ • Lỗikhicấntrừgiữacácnghiệpvụ
LậpBảngcânđốisốphátsinhtrướckhikhóasổ Phát hiệnvàxửlýlỗi: • Làmgìkhi BCĐSPS khôngcânbằng? • XácđịnhchênhlệchgiữasốdưNợvàsốdưCó; • Khoanhvùnglỗi: • Nếuchênhlệchlà 1, 10, 100, 1000: cóthể do lỗitínhtoán, cộnglạisốdưcáccột • Nếuchênhlệchchiahếtcho 9: kiểmtralạicácsốphátsinhxemcóđánhnhầmsố (vd 12 và 21, 23 và 32) • Nếuchênhlệchkhôngchiahếtcho 9: kiểmtralạisổkếtoáncóthiếuđịnhkhoảnnàocósốtiềnbằngsốchênhlệch
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh Mụctiêu • TuânthủđúngnguyêntắcghinhậnDoanhthuvà Chi phí • ĐảmbảotínhchínhxáccủasốliệutrêncácBáocáotàichính Sựcầnthiết: • BCĐSPS chưathểhiệnhếtcácdữliệuđầyđủvàkịpthời
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh • Doanhthughinhậnkhiphátsinh, bấtkểthutiền hay chưa • Chi phíghinhậnkhiphátsinh, bấtkể chi tiền hay chưa • Cácbúttoánđiềuchỉnhcuốiniênđộ Kếtoándồntích Các loạikếtoán • Doanhthughinhậnkhithutiền • Chi phíghinhậnkhi chi tiền Kếtoántiềnmặt • Nguyêntắcchungcủakếtoán VN là “NguyênTắcDồnTích”
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh Cáccâuhỏicầnđặtvàocuốikỳ: • Có chi phí nào đã chi cần được phân bổ vàochi phíkỳnàykhông? • Đãtínhđầyđủkhấuhao tàisảncốđịnhchưa? • Có chi phí nào chưa chi nhưng cần tính vàochi phíkỳnàykhông? • Có khoản doanh thu nào đã thực hiện nhưngchưathutiền hay không? • Có khoản doanh thu chưa thực hiện nào cầntínhvàokỳnàykhông?
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh • Cácbúttoánđiềuchỉnhcuốiniênđộgồmcóhailoại:
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh Chi phíphânbổ:
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh CHI PHÍ PHÂN BỔ Tài sản Chi phí • Sốdư • chưađược • điềuchỉnh GhiCó búttoán điềuchỉnh (-) GhiNợ búttoánđiềuchỉnh (+)
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh Doanhthuchưathựchiện
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh DOANH THU CHƯA THỰC HIỆN Nợphảitrả Doanh thu • GhiNợ • búttoán • điềuchỉnh (-) • GhiCó • búttoánđiềuchỉnh (+) • Sốdư • chưađượcđiềuchỉnh
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh Doanhthudồntích
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh DOANH THU DỒN TÍCH Tàisản Doanh thu GhiNợ búttoánđiềuchỉnh (+) GhiCó búttoánđiềuchỉnh (+)
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh Chi phítríchtrước
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh CHI PHÍ TRÍCH TRƯỚC Chi phí Nợ phải trả GhiNợ búttoánđiềuchỉnh (+) GhiCó búttoánđiềuchỉnh (+)
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh Lưu ý: • Cầnphânbiệt chi phítríchtrướcvàdựphòngphảitrả: Chi phítríchtrước: đãphátsinhnhưngchưađượcghinhận • Doanhthuvà chi phíkếtoánphảiđượcápdụngcùngmộtNguyêntắcdồntíchvàápdụngmộtcáchnhấtquán • Ghinhậncácbúttoánđiềuchỉnhkhilậpbáocáotàichính
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh Vídụ: Đếncuốikỳkếtoán, cócácdữkiệnsau: a/ Sửdụngvậttư: 1.500 b/ Bảohiểmđáohạn: 50 c/ Chi phíkhấuhaotrangthiếtbị: 40 d/ Doanhthuđãthựchiện: 400 e/ Doanhthudồntích: 200 f/ Tríchtrướctiềnlãi: 50 g/ Tríchtrướctiềnlương: 1.200
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh Vídụ (tt) Cácbúttoánđiềuchỉnh a/ Nợ TK Chi phívậttư: 1.500 Có TK Vậttư: 1.500 b/ Nợ TK Chi phíBảohiểm: 50 Có TK Bảohiểmtrảtrước: 50 c/ Nợ TK Khấuhaolũykế: 40 Có TK Chi phíkhấuhao: 40 d/ Nợ TK Doanhthuchưathựchiện: 400 Có TK Doanhthu: 400
Thựchiệncácbúttoánđiềuchỉnh Vídụ (tt) Cácbúttoánđiềuchỉnh e/ Nợ TK Cáckhoảnphảithu: 200 Có TK Doanhthu: 200 f/ NợTK Chi phílãivay: 50 Có TK Lãivayphảitrả: 50 g/ Nợ TK Chi phílương: 1.200 Có TK Lươngphảitrả: 1.200
Lập BCĐSPS điềuchỉnhtrướckhikhóasổ Mụctiêu: • KiểmtratínhcânbằngcủasốdưNợvàsốdưCósaukhiđiềuchỉnh Đặcđiểm • Cáctàikhoảntrong BCĐSPS điềuchỉnhđãbaogồmcácdữliệucầnthiếtđểlênBáocáotàichính
Bảngcânđốikếtoán Báocáokếtquảhoạtđộng kinhdoanh Lập BCĐSPS điềuchỉnhtrướckhikhóasổ 25
Lập BCĐSPS điềuchỉnhtrướckhikhóasổ Báocáokếtquảhoạtđộngkinhdoanh Doanhthu 10.600 Chi phí Chi phílương 5.200 Chi phívậttư 1.500 Chi phíthuê 900 Chi phíbảohiểm 50 Chi phílãivay 50 Chi phíkhấuhao 40 Tổng chi phí 7.740 Thu nhậpthuần 2.860 Lợinhuậngiữlạiđầukỳ 0 Cộng: Thu nhậpthuần 2.860 2.860 Trừ: Cổtức 500 Lợinhuậngiữlạicuốikỳ2.360 26
Lập BCĐSPS điềuchỉnhtrướckhikhóasổ Bảngcânđốikếtoán Tàisản Trang thiếtbị 5.000 Trừ: Khấuhaolũykế 40 4.960 Bảohiểmtrảtrước 550 Vậttư 1.000 Cáckhoảnphảithu 200 Tiềnmặt 15.200 Tổngtàisản 21.910 Nguồnvốn Vốnchủsởhữu Vốncổphần 10.000 Lợinhuậngiữlại 2.360 12.360 Nợphảitrả Cáckhoảnphảitrả 7500 Lươngphảitrả 1.200 DT chưathựchiện 800 Lãivayphảitrả 50 9.950 Tổngnguồnvốn21.910 27
Lập BCĐSPS điềuchỉnhtrướckhikhóasổ Cóthểthựchiệncácchuẩnbịtrướckhikhóasổtrên Worksheet 28
Lập BCĐSPS điềuchỉnhtrướckhikhóasổ Cóthểthựchiệncácchuẩnbịtrướckhikhóasổtrên Worksheet 29
Chuẩnbịcácbúttoánkhóasổ Phânbiệthainhómtàikhoản
Chuẩnbịcácbúttoánkhóasổ Mụctiêu: • Thiếtlậplạicáctàikhoảntạmthờichoniênđộmới • Kếtchuyểnđểđưasốdưcáctàikhoảntạmthờivề 0 • Cậpnhậtlợinhuậngiữlại • ViệcghinhậnDoanhthu, Chi phí, CổtứckhônglàmthayđổisốdưNợ/CótàikhoảnLợinhuậngiữlại. • SốdưđầukỳcủaLợinhuậngiữlạisẽduytrìđếncuốikỳchođếnkhicóbúttoánkhóasổ
Thựchiệncácbúttoánkhóasổ Quytrìnhkhóasổ
Chuẩnbịcácbúttoánkhóasổ Chi phí Doanhthu LN giữlại XĐKQKD Cổtức 1 2 3 4 (1) GhiNợDoanhthu/ Ghicó XĐKQKD (2) GhiCó Chi phí/ GhiNợ XĐKQKD (3) GhiNợ XĐKQKD/ GhiCó LNGL (4) GhiNợ LNGL/ GhiCóCổtức
Chuẩnbịcácbúttoánkhóasổ Vídụ:
Chuẩnbịcácbúttoánkhóasổ Lưu ý: • TránhghitrùngsốdưcủaDoanhthuvà Chi phíthayvìkếtchuyển • KhôngkếtchuyểnCổtứcvàoTàikhoảnXácđịnhkếtquảkinhdoanh • Cổtứckhôngphảilà chi phí. Do đó, nókhôngphảilàyếutốxácđịnhkếtquảkinhdoanh
Ghisổcácbúttoánkhóasổ • Cácbúttoánkhóasổcầnđượcthểhiệntrênsổsáchkếtoán • Saukhighisổ, sốdưcáctàikhoảntạmthờiphảibằng 0 • SốdưcủaLợinhuậngiữlạithểhiệnthunhậpchưaphânphốilũykếcuốikỳkếtoán • SốdưTàikhoảnXácđịnhkếtquảkinhdoanhtrướckhikhóasổphảibằngvớilãi/lỗcủaniênđộ
Ghisổcácbúttoánkhóasổ CP vậttư Doanhthu 1.500 0 (2) 1.500 10.000 400 200 0 (1) 10.600 2 CP khấuhao XĐKQKD 1 40 0 (2) 40 (2) 7.740 (3) 2.860 0 10.600 CP bảohiểm (2) 50 50 0 3 LN giữlại CP lương (4) 500 (3) 2.860 4.000 1.200 0 (2) 5.200 SD: 2.360 CP thuê 4 (2) 900 900 0 Cổtức 2 CP lãivay (4) 500 500 0 (2) 50 50 0
Chuẩnbị BCĐSPS saukhikhóasổ • Mụctiêu: • KiểmtratínhcânbằngcủasốdưNợvàsốdưCócáctàikhoảnthườngxuyênđượcchuyển sang kỳkếtoánsau • Lưu ý: • BCĐSPS chỉthểhiệncáctàikhoảnthườngxuyên • BCĐSPS cânbằngkhôngđồngnghĩavớiviệccácnghiệpvụđãđượcghinhậnđầyđủvàchínhxác
Quảnlýquytrìnhđóngsổkếtoán Đưaquytrìnhđóngsổhướngđếnchuẩnmựctốiưu
Quảnlýquytrìnhđóngsổkếtoán • Cáccâuhỏicầntrảlời: • Chỉnhsửachosốliệuđãđượcbáocáocóthườngxuyênxảyra hay không? • Cónhiềucácbúttoánphảinhậpbằngtaykhiđóngsổ? • Cóphảisửdụngnhiềubảngtínhtrongquátrìnhđóngsổ? • Nhữngướcđoánvềsốliệucóảnhhưởngđếnđộchínhxáccủaquátrìnhđóngsổ? • Thờigiannhânviênlàmthêmgiờcóquálớnđểbảođảmviệcđóngsổđúngthờihạn? • Cósửdụngphầnmềmđểhợpnhấtcácsốliệukhácnhautừnhữngsốliệukhácnhau?
Q & A Thanks for your attention!