230 likes | 448 Views
II. Lưu ý nghiệp vụ ĐẶT CHỖ XUẤT VÉ ĐỔI VÉ Hoàn vé. A. ĐẶT CHỖ. A . ĐẶT CHỖ. 1. Tên khách : Đặt tên khách đúng theo giấy tờ tùy thân HỌ/TÊN Tước hiệu Ngoài 7 hợp được sửa tên theo QĐĐCHK, VN xem xét giải quyết sửa tên ngoài quy định có thu phí tùy theo mức độ sai tên
E N D
II. Lưu ý nghiệpvụ ĐẶT CHỖ XUẤT VÉ ĐỔI VÉ Hoànvé
A . ĐẶT CHỖ 1. Tênkhách: Đặttênkháchđúngtheogiấytờtùythân HỌ/TÊN Tướchiệu Ngoài7 hợpđượcsửatêntheo QĐĐCHK, VN xemxétgiảiquyếtsửatênngoàiquyđịnhcóthuphítùytheomứcđộsaitên Vídụcáctrườnghợpkhôngsửatên Têntrênvé: HOANG/NGOC DUNG Yêucầusửa: HOANG/NGOC TUNG Têntrênvé: LE/MINH PHUC Yêucầusửa: LAM/MINH PHUC
A . ĐẶT CHỖ • 2. Giấytờ du lịch • Hànhtrìnhnốichuyếnquốctế: • Mộtsốnướcyêucầuxin visa transit; nhânviêntracứuthông tin trongTimaticđểtưvấnchokhách • VD: KháchquốctịchViệt Nam cóhànhtrình • SGN-VN-X/MOW-RU-MSQ • Thông tin visa transit tại MOW nhưsau: • TWOV /TRANSIT WITHOUT VISA/: • VISA REQUIRED, EXCEPT FOR HOLDERS OF ONWARD TICKETS FOR A MAX TRANSIT TIRULES/R32 TIME OF 24 HOURS. • - TWOV NOT APPLICABLE IF TRANSIT IS TO/FROM BELARUS. • - IF IN TRANSIT TO/FROM BELARUS OR IF THE AIRPORT OF ARRIVAL IS DIFFERENT FROM THE AIRPORT OF DEPARTURE WITHIN THE SAME RUSSIAN CITY, THEN A RUSSIAN /TRANSIT/ VISA IS REQUIRED.
A . ĐẶT CHỖ • 2. Giấytờ du lịch (tt): • Hànhtrìnhnốichuyếnquốctế: • Xuấtvérời: cóthểkhônglàmthủtục through-check in chohànhkhách + hànhlýđược. Tạisân bay nốichuyến, kháchphảicó visa transit mớirakhỏikhuvựcxuấtnhậpcảnhđểlấyhànhlý • VD: kháchcó 2 vé • SGN-PAR của VN • PAR-HAV của DE • Kháchkhôngđượclàmthủtụcthẳng SGN – HAV, tại PAR kháchtựlấyhànhlývàđếnquầylàmthủtụcchochuyến bay tiếptheoKháchphảicó visa transit Pháp
B. Xuấtvé 1. Xuấtvécóchặng bay củahãnghàngkhôngkhác (OA): saukhixuấtvé, phảikiểmtra • Sốvéđượcchuyểncho OA; câulệnh*H3 Thông tin hiểnthị: A3S SSR TKNE KE HK1 ICNDFW0031T26OCT /7382408123456C2 -HO/DINH HUY MR • Hiểnthịsốvétrênhệthống OA Câulệnh: VCR*738……….@OA Nếukhôngcóthông tin trên OA, đạilýliênhệ HDS đểđượchỗtrợ
B. Xuấtvé 2. Giádu học: • VN140401H:Tínhgiá agent pricing. Cácđiềukiệnkhôngchỉratrongbiểugiá: ápdụngtheobộĐiềukiệnchungDKC14/VN • VN140402H: Tínhgiá, xuấtvétựđộngchocáchànhtrìnhtrongbảnggiá. Cácđiềukiệnkhôngchỉratrongbiểugiá: ápdụngtheođiềukiệngiácôngbốtươngứng
B. Xuấtvé 3. Xuấtvésaiđốitượngkhách: • Kháchlà ADL nhưngxuấtvétheogiá CHD: đổivé, thuthêmgiá, thuếchênhlệch • Kháchlà CHD nhưngxuấtvétheogiá ADL: hoànvé, xuấtlạivétheogiáđúng
B. Xuấtvé 4. Xuấtvéghisai/thiếuthông tin: • Sai tour code, hànhlýmiễncước • Khôngcóthông tin trong ô “ENDORSEMENT/RESTRICTONS” • Ghisaigiá, dòngghigiá (fare calculation). VD: ghigiácôngbốthayvìgiáthựcthu
C . ĐỔI VÉ 1.1. Nguyêntắc Exchange, Reissue
C . ĐỔI VÉ 1.2. Nguyêntắcchọngiákhithayđổivé: Bảngcấpđộgiá – Fare level
C . ĐỔI VÉ 1.2. Nguyêntắcchọngiákhithayđổivé (tt): • Thứtựưutiênkhichọngiá – Giá cùng loại giá cước (Fare basis) với loại giá áp dụng của vé gốc; VD: Q6MVN Q6MVN – Giá cùng cấp độ (Fare level) với hiệu lựcngang bằng hoặc dài hơn; VD: APXVN LPXVN, K6MVN BOX – Giá có cấp độ cao hơn với hiệu lực ngang bằng hoặc dài hơn. VD: RAPVN R3MVN, RAPVN H6MVN
C. ĐỔI VÉ 2. Thuế AX, C4 từ 01/9/2014 Xửlýtheonguyêntắc EXCHANGE, REISSUE • Véchưasửdụng: thayđổichặngđầutiên, tínhlạigiá, thuế, phítheothờiđiểmđổivé • Véđãsửdụng 1 phần, hoặcvéchưasửdụngnhưngthayđổikhôngliênquanđếnchặngđầutiên: ápdụnggiátạithờiđiểmxuấtvégốc; thuếphícủaphầnhànhtrìnhchưasửdụngápdụngtheongàyxuấtvégốc.
C. ĐỔI VÉ 3. Thayđổivé APX (nộiđịa): Đổi sang loạigiácócấpđộngangbằnghoặccaohơn APX KPXVNF, LPXVNF APX MVNF, JVNF APX khôngđượcđổi sang giá -AP
C. ĐỔI VÉ 4.Thay đổivé Advance purchase (AP): Xửlýtheo TM Véquốctế:
C. ĐỔI VÉ Vénộiđịa: Nguyêntắcnhưvéquốctế, ngoàira, phảiápdụngđiềukiệnthờihạnđặtchỗtại CAT5 chotừngchặng bay mới
C. ĐỔI VÉ 5. Thayđổinânglênhạngthươnggia: Khithayđổiđặtchỗnânglênhạngdịchvụthươnggia: khôngthuphí VD:
D . HOÀN VÉ D. HOÀN VÉ • Ápdụngnguyêntắcchọngiákhithayđổivé(xem slide 14, 15) • Nếu không có giá một chiều cùng hạng đặt chỗ với vé gốc, sửdụng giá một chiều có hạng đặt chỗ cao hơn gần nhất để tính lại giá. VD: SGN-KUL (RT) R3MVN – đã USED SGNKUL Tínhgiáchochặngđãsửdụng : QOXVN Giá OW SGNKUL NOAPVN QOXVN LOXVN KOXVN …. YOXVN Tínhgiáchochặngđãsửdụng :
D . HOÀN VÉ D. HOÀN VÉ • Trườnghợphoànvésắphếthiệulực chi hoàn 13 tháng, màvécần NOGO trướckhihoàn: ĐL gửiyêucầuchuyển NOGO trongthờihạnhiệulực, sau 3 ngàylàmviệc, ĐL gửilại email yêucầu HDS chuyển OK để ĐL hoànvé. • Qua thờihạn 3 ngàylàmviệc, nếuvéđãquáhạnnhưngchưachuyển OK sẽkhôngđượcgiảiquyếthoàn (véđãvào historical database)