1 / 43

THỰC HÀNH EVIEWS

THỰC HÀNH EVIEWS. 1 – NHẬP DỮ LiỆU Mở Eviews , để nhập dữ liệu mới ta nhấp chuột vào nút File chọn Workfile . Màn hình xuất hiện cửa sổ workfile range ( Workfile create) : Khai báo dữ liệu vào của sổ trên . Các loại dữ liệu gồm : * Annual : Số liệu năm

nile
Download Presentation

THỰC HÀNH EVIEWS

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. THỰC HÀNH EVIEWS 1 – NHẬP DỮ LiỆU MởEviews, đểnhậpdữliệumớitanhấpchuộtvàonútFilechọnWorkfile. Mànhìnhxuấthiệncửasổworkfile range (Workfile create) : Khaibáodữliệuvàocủasổtrên. Cácloạidữliệugồm : * Annual : Sốliệunăm * Semi – annual : Sốliệunửanăm * Quarterly : Sốliệutheoquý * Monthly : Sốliệutheotừngtháng * Weekly : Sốliệutheotuần * Daily – 5 day Week : 5 ngàytrongtuần * Daily – 7 day Week : 7 ngàytrongtuần * Undated or irregular (Integer day) : Sốliệuchéo. Tiếptục * Start date : khainăm (hoặcsố ) đầutiêncủa file dữliệu. * End date :khainăm (hoặcsố ) cuốicùngcủa file dữliệu. Đểnhậpdữliệu, từcủasổEviewschọn : Quick/Empty group.

  2. 2 – VẼ ĐỒ THỊ TừcủasổEviewschọnQuick/Graph : Mànhìnhxuấthiệncủasổ Series List : Đưabiếnlêntrụchoành (X) trước; Đưabiếnlêntrụctung (Y) sau. Tiếptụcchọncácloạibiểuđồsau : - Line & Symbol : đườngkẻ - Bar : đườngvạchđậm- Spike : đườngvạchđơn - Area : diệntích- Area Band : diệntích - Mixed with Lines : đườngvạchđậmvàđườngkẻ - Dot Plot : điểmphântán - Error Bar : saisố - Hight – Low (open – close) : đườngkẻnhỏ - Scatter : điểmphânbổ - XY line : XY Area : - Pie : kiểubiểuđồhìnhtròn. - Distribution : phânphối - Quantile – Quan tile : - Poxplot :

  3. 3 – TÌM HÀM HỒI QUY MẪU Vídụ : tacócácbiếnsau. Biếnphụthuộc : Y Biếnđộclập : X2 , X3 , Z Nếumuốntìmhàmhồiquymẫucủa Y theo X2 , X3và Z : TừcủasổEviews chon QuickrồichọntiếpEstimation Equation , xuấthiệnbảng  Equation Estimation . Trongkhung (nơicódấunhắc) gõ : Y C X2 X3 Z Nhấn OK , tasẽcóbảngkếtquảphântíchhồiquy.

  4. 4 – MỘT SỐ HÀM TRONG EVIEWS + Cộng ; - Trừ ; * Nhân ; / Chia ; ^ Nânglênlũythừa ; > Lớnhơn , < Nhỏhơn ; <= Nhỏhơnhoặcbằng ; >= : Lớnhơnhoặcbằng ; D(X) : Saiphânbậc I, D(X) = Xt – Xt-1 ; D(X,n) : saiphânbậc n ; LOG(X) : Ln(X) ; EXP(X) : ex ABS(X) : Giátrịtuyệtđốicủa X ; SQR(X) : Cănbậc 2 của X ; @SUM(X) : Tổngcủa X ; @MEAN(X) : Trungbìnhcủa X ; @VAR(X) : Phươngsaicủa X ; @COV(X,Y) : Hiệpphươngsaicủa X và Y ; @COR(X,Y) : Hệsốtươngquangiữahaibiến X và Y. @TREND(d) : Biếnxuthếthờigianchuẩnhóavề 0 ở thờikỳ d ; @SEAS(d) : Biếngiảtheomùabằng 1 khiquýhoặcthángbằng d, bằngkhôngnếukhác d.

  5. 5 – MỘT SỐ DẠNG HÀM HỒI QUY Giảsửtacósốliệucủacácbiến Y và X. Nếutìmhàmhồiquytheo X và Yt-1 (biếntrễ) thìcâulệnhlà : Y C X Y(-1) Nếucầntìmln(Y) theoln(X) : log(Y) C log(X) Nếucầntìm Y theo X và X2 : Y C X X^2 Nếutìmhàmhồiquykhôngsửdụngtoànbộquansátcủamẫu, thì ở phần Sample củabảngEquation Estimation takhaiđúngbằngkhoảngsốliệuchúngtacầntìm.

  6. 6 – TÌM MA TRẬN TƯƠNG QUAN Giảsửtacómẫugồmcácbiến Y, X2, X3đãcho. Đểtìm ma trậntươngquancủacácbiếnnày : ChọnQuick/Group Statistics/CorrelationstacóbảngSeries List. TừcủasổSeries Listtađánhcácbiếncầntìmvào, sauđó chon OK tacókếtquả. 7 – TÌM MA TRẬN HiỆP PHƯƠNG SAI Trướchếttatìmhàmhồiquymẫu, từcủasổcủahàmhồiquymẫutavàoView/Covariance Matrix. Nhấn OK chúngtasẽcókếtquả.

  7. CÁC LOẠI KiỂM ĐỊNH ĐểthựchiệncácloạikiểmđịnhbằngEviews, saukhiướclượngmôhìnhhồiquygốctừcủasổEquantion : UNTITLED chọnViewsẽxuấthiệncáchàmkiểmđịnhsau : * Coefficient Tests : - Confidence Ellipse. - Wald – Coefficient Restrictions. - Omitted Variables – Likelihood Ratio. - Redundant Variables – Likelihood Ratio. - Factor Breakpoint Test.

  8. * Residual Tests : - Correlogram – Q-Statistics. - Correlogram Squared Residuals. - Histogram – Normality Test. - Serial Correlation LM Test. - Heteroskedasticity Test. * Stability Tests : - Chow Breakpoint Test. - Quandt – Andrews Breakpoint Test. - Chow Forecast Test. - Ramsey RESET Test. - Recursive Estimates (OLS only)

More Related