1 / 21

Chương 03 Tầng vận chuyển

Chương 03 Tầng vận chuyển. MẠNG MÁY TÍNH Tháng 09/2011. application transport network data link physical. application transport network data link physical. network data link physical. network data link physical. network data link physical. network data link physical.

rasia
Download Presentation

Chương 03 Tầng vận chuyển

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. Chương 03Tầngvậnchuyển MẠNG MÁY TÍNH Tháng 09/2011

  2. application transport network data link physical application transport network data link physical network data link physical network data link physical network data link physical network data link physical network data link physical logical end-end transport Chứcnăng - 1 Application application transport network data link physical Presentation Session Transport Network Data link Physical application transport network data link physical Cungcấpkênhtruyềndữliệu ở mức logic giữa 2 tiếntrìnhtrên 2 máy Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  3. Nội dung Giớithiệu Giao thức TCP Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  4. network link physical link physical M M M Ht M Hn Hn Hn Hn Ht Ht Ht Ht M M M M Hn Ht Ht Hl Hl Hn Hn Ht Ht M M Nhắclại source message application transport network link physical segment packet frame switch destination application transport network link physical router Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  5. M M application transport network application transport network application transport network H H n n tầngvậnchuyển - 1 P2 P3 M Ht Ht D Ht Ht D Process nhận? P1 P4 segment Gởiđến Process? M M D D D segment Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  6. tầngvậnchuyển - 2 • Thựcthi ở end-system • Bêngởi: thựchiệnDồnkênh • Nhậndữliệutừtầngứngdụng (từcác socket) • Phânđoạnthôngđiệp ở tầngứngdụngthànhcácsegment • Dánnhãndữliệu: đónggóitheogiaothứctạitầng Transport • Chuyểncác segment xuốngtầngmạng (network layer) • Bênnhận: thựchiệnPhânkênh • Nhậncác segment từtầngmạng • Phânrãcác segment thànhthôngđiệptầngứngdụng • Chuyểnthôngđiệplêntầngứngdụng (đến socket tươngứng) Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  7. tầngvậnchuyển - 3 • Hỗtrợ • Truyềndữliệuđáng tin cậy • Điềukhiểnluồng • Điềukhiểntắtnghẽn • Thiếtlậpvàduytrìkếtnối • Truyềndữliệukhôngđáng tin cậy • Nổlựcgởidữliệuhiệuquảnhất • Khônghỗtrợ • Đảmbảothờigiantrễ • Đảmbảobăngthông Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  8. Dồnkênh – Phânkênh - 1 • Dồnkênh (Multiplexing): • Thựchiệntạibêngởi • Thu thậpdữliệutừcác socket • dánnhãndữliệuvới 1 header • Phânkênh (Demultiplexing): • Thựchiệntạibênnhận • phânphốicác segment nhậnđượccho socket tươngứng • Khiđónggóidữliệu ở tầng transport, header sẽthêmvào: • Source port • Destination port Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  9. Dồnkênh – Phânkênh - 2 32 bits source port # dest port # other header fields application data (message) Cấutrúccủamột segment Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  10. P1 P1 P2 SP: 6428 SP: 5775 DP: 5775 DP: 6428 Dồnkênh – Phânkênh - 3 5775 6428 Client IP:A server IP: B Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  11. Nội dung Giớithiệu Giao thức TCP Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  12. TCP Giớithiệu Nguyêntắchoạtđộng Quảnlýkếtnối Điềukhiểnluồng Điềukhiểntắtnghẽn Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  13. TCP – giớithiệu - 1 • TCP = Transport Control Protocol • rfc: 793,1122,1323,2018,2581 • Point – to – point • 1 ngườigởivà 1 ngườinhận • Full-duplex • Dữliệutruyền 2 chiềutrêncùngkếtnối • MSS: maximum segment size • Hướngkếtnối • Handshaking trướckhigửidữliệu Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  14. TCP - giớithiệu - 2 • TCP = Transport Control Protocol • TCP cungcấpkếtnốitheokiểudòng (stream-of-bytes) • Khôngcóranhgiớigiữacácgói tin • Sửdụng buffer gởivànhận • Tin cậy, theothứtự • Pipeline • Kiểmsoátluồng • Kiểmsoáttắtnghẽn Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  15. TCP – cấutrúcgói tin 32 bits URG: urgent data (generally not used) source port # dest port # sequence number ACK: ACK # valid acknowledgement number head len not used rcvr window size U A P R S F PSH: push data now (generally not used) # bytes rcvr willing to accept checksum ptr urgent data RST, SYN, FIN: connection estab (setup, teardown commands) Options (variable length) application data (variable length) Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  16. TCP – địnhnghĩacáctrường - 1 • Source & destination port • Port củanơigởivànơinhận • Sequence number • Sốthứtựcủa byte đầutiêntrongphần data củagói tin • Acknowledgment number • Sốthứtựcủa byte đangmongchờnhậntiếptheo • Window size • Thôngbáocóthểnhậnbaonhiêu byte sau byte cuốicùngđượcxácnhậnđãnhận Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  17. TCP – địnhnghĩacáctrường - 2 • Checksum • Checksum TCP header • Urgent pointer • Chỉđếndữliệukhẩntrongtrườngdữliệu • Cờ: • URG = trường urgent pointer valid • ACK = trường Acknowledge number valid • PSH = dữliệucầnphânphốingay • RST = chỉđịnh kết nối cầnthiếtlậplại (reset) • SYN = sửdụngđểthiếtlậpkếtnối • FIN = sửdụngđểđóngkếtnối Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  18. TCP – vídụ Host B Host A Seq: sốthứtựcủa byte đầutiêntrongvùng data User types ‘C’ Seq=42, ACK=79, data = ‘C’ host ACKs receipt of ‘C’, echoes back ‘C’ Seq=79, ACK=43, data = ‘C’ ACK: sốthứtựcủa byte chờnhậntiếptheo host ACKs receipt of echoed ‘C’ Seq=43, ACK=80 simple telnet scenario Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  19. TCP – thiếtlậpkếtnối Máy A Máy B SYN (seq=x) SYN_RCVD state SYN, ACK (seq=y, ACK=x+1) ACK (seq=x+1, ACK=y+1) ESTABLISHED state Thựchiệnthaotácbắttay 3 lần (Three way handshake) Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  20. client server close FIN ACK close FIN ACK timed wait closed TCP – đóngkếtnối Thựchiệnthaotácbắttay 2 lần Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

  21. Tàiliệuthamkhảo Bàigiảngcủa J.F Kurose and K.W. Ross về Computer Networking: A Top Down Approach Khoa Công nghệ thông tin - Đại học Khoa học tự nhiên TP Hồ Chí Minh

More Related