1.84k likes | 2.24k Views
Chương 2: Khái quát hệ thống kế toán Mỹ. Chương 2: Khái quát hệ thống kế toán Mỹ. Mục tiêu chương học : tìm hiểu khái quát hệ thống kế toán Mỹ về Đặc điểm hệ thống kế toán Nguyên tắc xây dựng Phương pháp kế toán một số nghiệp vụ chủ yếu. Chương 2: Khái quát hệ thống kế toán Mỹ.
E N D
Chương 2: KháiquáthệthốngkếtoánMỹ Mụctiêuchươnghọc: tìmhiểukháiquáthệthốngkếtoánMỹvề • Đặcđiểmhệthốngkếtoán • Nguyêntắcxâydựng • Phươngphápkếtoánmộtsốnghiệpvụchủyếu
Chương 2: KháiquáthệthốngkếtoánMỹ Yêucầuđầuracủachươnghọc: • MôtảvàgiảithíchđượcnguyêntắcxâydựngkếtoánMỹ • MôtảđượcsựkhácnhaucơbảnvềđặcđiểmgiữahệthốngkếtoánMỹvàhệthốngkếtoánViệt Nam. • ThựchànhmộtsốphươngphápkếtoánđặctrưngtheochếđộkếtoánMỹ.
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ • Đốitượngvàphươngtrìnhkếtoán • Phươngthứckếtoán • Chu trìnhkếtoán • Hệthốngtàikhoản • Hệthốngsổ
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Đốitượngvàphươngtrìnhkếtoán
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ VÝdô 1: X¸c ®Þnhc¸csèliÖucßnthiÕucñab¶ngsèliÖuvÒt×nhh×nhho¹t ®éngs¶nxuÊtkinhdoanhcñamétc«ngty qua 3 n¨mho¹t ®éng
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Vídụ 2:Mộtluậtsưmởmộtvănphòngcungcấpdịchvụtưvấnluậtvàtheodõihoạtđộngcủavănphòngtrongthángđầutiênnhưsau:
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ 1. Đầutư $20.000 tiềnmặtchohoạtđộngcủavănphòng. 2. Muasắmmộtsốvậtdụngchovănphòngbằngtiềnmặt $1.000. 3. Muamộtmáy vi tínhtrịgiá $3.000, thanhtoán $2.000, nợngườibán $1.000. 4. Cungcấpmộtdịchvụtưvấnchokháchhàngvàthu $5.000 tiềnmặt. 5. Muabànghếtrịgiá $8.500 chưathanhtoántiền. 6. Trảtiềnthuênhàtháng 1 là $500. 7. Trảnợchongườibánmáy vi tínhsốtiềncònlại. 8. Trảlươngtrongthángchonhânviên $1.500. 9. Thựchiệndịchvụtưvấnchokháchhàngvàthu $6.000 tiềnmặt.
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Yêucầu: Trìnhbàytìnhhìnhkinhdoanhvàtínhquanhệcânđốigiữacácđốitượngkếtoántheobảngchosẵn.
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Phươngthứckếtoán • Kếtoántiềnmặt/ kếtoánquỹ: THỰC THU – THỰC CHI • Kếtoándồntích / kếtoánthựctếphátsinh: DỰ THU – DỰ CHI
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Vídụ:Côngty Anderson bắtđầuhoạtđộngkinhdoanhvàotháng 5 năm200x. Sốliệuvềtìnhhìnhhoạtđộngtrongtháng 8 nhưsau: 1. Muahànghóatrịgiá $40.000, thanhtoánchongườibán $12.000, sốcònlạisẽthanhtoánvàothángsau. 2. Trảtiềnthuênhà $4.000 cho 2 tháng 3. Bánchokháchhàngmộtsốhànghóatrịgiá $50.000, giávốncủahànghóanàylà $32.000, kháchhàngtrảngay $14.000 bằngtiềnmặt, sốcònlạisẽtrảvàothángsau. Yêucầu:LậpBáocáothunhậpcủacôngtytheophươngthứckếtoántiềnmặtvàkếtoánthựctếphátsinh
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Chu trìnhkếtoán KếtoánViệt Nam: baonhiêuchutrìnhkếtoán KếtoánMỹápdụnghìnhthức???
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Chu trìnhkếtoánViệt Nam, hìnhthứcghisổNhậtkýchung
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Chu trìnhkếtoánViệt Nam, hìnhthứcghisổNhậtkýchung SổNhậtký Báocáotàichính Chứngtừgốc SổCái
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ SổNhậtký Bảngcânđốithử Chứngtừgốc SổCái Bảngkếtoánnháp GhisổBúttoánđiềuchỉnh Báocáotàichính Búttoánđiềuchỉnh
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Hệthốngtàikhoản Nguyêntắcxâydựng KếtoánViệt Nam KếtoánMỹ
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Nguyêntắcghichép Tàisản, Chi phí, Rútvốn Vốn, Doanhthu
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Dựavàonhững căncứnàođể phânloạitài khoản ?
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Phânloạitheo : đâylàcáchthứcphânloạichủyếuvàphổbiến
CHART OF ACCOUNTS FOR A SMALL BUSINESSJONES MURPHY ADVERTISING AGENCY
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Hệthốngsổkếtoán KếtoánMỹchỉápdụnghìnhthứcghisổ ? Cầncónhữngloạisổnào
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Hệthốngsổkếtoán - -
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ • (General Journal)
GENERAL JOURNAL Page……
GENERAL JOURNAL Page……
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ CáchghisổNhậtKý Cộtngàytháng Cộtdiễngiải Cộtthamchiếu CộtNợ CộtCó
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Vídụ:Năm200Xnhậnthấyxuhướngpháttriểncủacácdịchvụcôngchứng, James Neal đãmởCôngtydịchvụtưvấncôngchứngvớitêngọi James Certified Answering Service. Cácnghiệpvụkinhtếphátsinhtrongtháng 5/200Xnhưsau: 1. Ngày 1/5: James Neal đầutư $4.300 tiềnmặtvà $1.600 thiếtbịvănphòng 2. Ngày 3/5: Trả $500 tiềnthuêvănphòngthángnày 3. Ngày 9/5: Muachịu $400 tiếpliệuvănphòng 4. Ngày 12/5: Muathiếtbịcôngchứng $3.000 bằngtiềnmặt 5. Ngày 15/5: Trả $450 tiềnlươngchonhânviênbằngtiềnmặt Yêucầu: GhicácnghiệpvụkinhtếphátsinhvàoSổNhậtký
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ • (General Ledger)
GENERAL LEDGER Account title: Account No:
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ CáchghiSổCái • Cộtngàytháng (Date) • Cộtloạinghiệpvụ (Item) • Cộtthamchiếu (Post reference) • CộtNợ (Debit) vàcộtCó (Credit) • CộtsốDư (Balance)
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ GHICHÚ: • TrêncộtthamchiếucủaNhậtkýchung • TrêncộtthamchiếucủaSổCái
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Vídụ:Chuyểncácnghiệpvụcủacôngty James Neal vàoSổcáitừngtàikhoảntươngứng 1. Ngày 1/5: James Neal đầutư $4.300 tiềnmặtvà $1.600 thiếtbịvănphòng 2. Ngày 3/5: Trả $500 tiềnthuêvănphòngthángnày 3. Ngày 9/5: Muachịu $400 tiếpliệuvănphòng 4. Ngày 12/5: Muathiếtbịcôngchứng $3.000 bằngtiềnmặt 5. Ngày 15/5: Trả $450 tiềnlươngchonhânviênbằngtiềnmặt
GENERAL LEDGER Account title: Account No:
GENERAL LEDGER Account title: Account No:
GENERAL LEDGER SaukhichuyểncácnghiệpvụvàosổCáitươngứngthìSổNhậtkýcógìthayđổi
Chu trìnhkếtoánMỹ SổNhậtký Bảngcânđốithử Chứngtừgốc SổCái Bảngkếtoánnháp GhisổBúttoánđiềuchỉnh Báocáotàichính Búttoánđiềuchỉnh
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ Bảngcânđốithử (Trial Balance)
2.1 ĐặcđiểmhệthốngkếtoánMỹ TRIAL BALANCE For the year ended ……....