Binh khí
兵器. Binh khí. 古 cổ xưa (TT, 5 nét, bộ khẩu 口 ). 兵 binh vũ khí, khí giới (7 nét, bộ bát 八 );. 器 khí đồ dùng (DT, 16 nét, bộ khẩu 口 ). 古 時 兵器. Cổ thời binh khí. Vũ khí thời xưa. 戈 qua kích (một thứ binh khí ngày xưa) (DT, 4 nét, bộ qua 戈 ).
497 views • 27 slides