1 / 23

đưa dịch vụ hệ sinh thái vào quá trình ra quyết định : một công cụ đánh giá nhanh tại chỗ

đưa dịch vụ hệ sinh thái vào quá trình ra quyết định : một công cụ đánh giá nhanh tại chỗ. Rob Munroe. Tổng quan. Dịch vụ hệ sinh thái và biến đổi khí hậu Tạo kết nối giữa dịch vụ hệ sinh thái và EbA TESSA: Một công cụ đo đạc nhanh dịch vụ hệ sinh thái và tác động của sự thay đổi Tóm tắt

marja
Download Presentation

đưa dịch vụ hệ sinh thái vào quá trình ra quyết định : một công cụ đánh giá nhanh tại chỗ

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. đưadịchvụhệsinhtháivàoquátrìnhraquyếtđịnh: mộtcôngcụđánhgiánhanhtạichỗ Rob Munroe

  2. Tổngquan • Dịchvụhệsinhtháivàbiếnđổikhíhậu • TạokếtnốigiữadịchvụhệsinhtháivàEbA • TESSA: Mộtcôngcụđođạcnhanhdịchvụhệsinhtháivàtácđộngcủasựthayđổi • Tómtắt • Thông tin thêm

  3. Kháiniệmdịchvụhệsinhthái • Dịchvụhệsinhtháilàthànhphầncủahệsinhtháitrựctiếp hay giántiếptạorasựthịnhvượngcủa con người (Fisher et al. 2009) • ‘lợiíchmà con ngườilấytừtựnhiên’ (MEA 2005)

  4. Dịchvụhệsinhtháivàbiếnđổikhíhậu • Dịchvụhệsinhtháibịảnhhưởngbởibiếnđổikhíhậu • Dịchvụhệsinhtháicóvaitròtrungtâmtrongthíchứngvàgiảmthiểubiếnđổikhíhậu

  5. Tạosựkếtnối: DịchvụhệsinhtháivàEbA EbAbaogồm: • Tăngtínhthíchứngđốivớibiếnđổikhíhậuđểhỗtrợviệccungcấpdịchvụhệsinhtháiliêntục • Sửdụngchiếnlượcdịchvụhệsinhtháimanglạilợiíchthíchứngđếnvớicộngđồngđịaphương CôngviệcEbAcần: • Hiểurõhơnvềsảnxuấtsinhtháivàđónggópcủadịchvụhệsinhthái phi thịtrườngđốivớithíchứng • Hiểurõviệccungcấpdịchvụhệsinhtháivàtácđộngcủasựthayđổi Thíchứngcần: • Tínhthíchứngcácdịchvụhệsinhtháimanglạilợiíchthíchứngkhixemcáclựachọnthíchứng

  6. Mộtcôngcụđánhgiánhanhvềtácđộngcủaviệcthayđổidịchvụhệsinhthái (TESSA) • Côngcụđánhgiádựavàođịađiểmcungcấpdịchvụhệsinhthái • Đượcxâydựngphốikếthợpthông qua Sángkiếnbảotồn Cambridge • Đượcthiếtkếđểgiúpnhữngngườikhôngphảilàchuyêngiavới nănglựchạnchếcóthểđo đượcmộtsốdịchvụhệsinhtháinhanh, rẻnhưngtốt • Nhằmcungcấpdữliệukhoahọctốtvềgiátrịhệsinhtháichoquátrìnhraquyếtđịnh

  7. Đánhgiáphạm vi địađiểm • Giátrịròng • Cóthểsửdụngbởinhữngngườikhôngphảilàchuyêngiavàcácnhàhoạtđộngbảotồn • Cósựthamgia • Cấutrúcsách hướngdẫnđơn giản • Ápdụngtrêndiệnrộng • Chi phí tươngđốithấp • Đođạchiệntrườngthựctế, tốt hơn cáckịchbản • Đưa racáckếtquảcótínhkhoahọccao

  8. Phạm vi • Hànghóacanhtác • Dịchvụliênquan • đến nước • Điềutiếtkhíhậutoàncầu • Hànghóakhaitháctừtựnhiên • Giảitrídựavàotựnhiên (baogồmdu lịch) • Bảovệbờbiển (sắptới) Dịchvụ văn hóa (sắptới)

  9. KhudựtrữHaweswater& HeskethOutmarshRSPB Middleton lakes quarry Đấtngập nướcWickenFen / Ouse Fen Đấtthan bùn Belarus 4 khubảotồnchimquantrọngởNepal Montserrat tropical forest Đấtngập nướcCampuchia, rừngViệtNam CàphêCameroon Kenya and Uganda Đồngcỏ Ecuador paramo Burundi Đồngcỏin Zimbabwe Rừngnhiệtđớivàkhaikhoáng ở ẤnĐộ TàI sảnrừngcốđịnhFiji Rừngngậpmặnvenbiển, Madagascar

  10. Tầmquantrọngcủathayđổisửdụngđất Chặtrừngvàkhaithácgỗ Săn bắtvàđặtbẫy Sảnxuấtvàkhaithácmỏ Tácđộngcủa con người Giaothôngvàhànhlangdịchvụ Nôngnghiệp/nuôitrồngthủysản Biếnđổikhíhậu

  11. Tầmquantrọngcủaviệcđánhgiásựthayđổi • Cóthểcungcấpthôngtin vềtácđộngtiềmtàngcủacácchínhsách/quyếtđịnhkhácnhau • Cóthểgiúpxácđịnhsựtraođổikhiđưa ramộtquyếtđịnhcụthể • Cóthểhỗtrợquátrìnhquyhoạchkhônggian

  12. Hiệntrạngthaythế Đánhgiásựkhácbiệtvềdịchvụhệsinhtháiđượccungcấpbởihiệntrạnghiệntạiso vớihiệntrangthaythếhợplý. Hiệntrạngthayđổi • Do đánhgiáđơn giảngiátrịtổngcủamộtdịchvụcụthểkhônghữuích • Giátrị tươngđốimanglạichocácnhàraquyếtđịnhkháiniệmvềkếtquảròngcủacácquyếtđịnh

  13. Vídụnghiêncứu

  14. Kếtquảtổngthể(mặtkinhtế)

  15. Cânbằngdịchvụcungcấp

  16. Phânbốlợiích

  17. TESSA vàEbA • Sửdụng TESSA đểđođạcdịchvụhệsinhtháitừđóthiếtlậpdữliệunềnđểgiámsáttácđộngcủabiếnđổikhíhậuvàhiệuquả can thiệpcủaEbA • Sửdụng TESSA cùngvớiviệcđánhgiátínhtổnthươngđểphântíchtínhdễtổnthươngcủacáchoạtđộngsinhkếđốivớithayđổitrongdịchvụhệsinhtháido thayđổitrongsửdụngđất/độchephủđất – đặcbiệt do biếnđổikhíhậu • Sửdụng TESSA đểđiềutratraođổidịchvụhệsinhtháigiữacáclựachọnthíchứngkhácnhauđểhiểuhơnvềtácđộng (vídụnhântạovsràocảntựnhiên)

  18. Tómtắt • Tìmhiểubiếnđổikhíhậugâyảnhhưởngđếnsinhkếvàcáclựachọnthíchứng • Mộtphầnphụthuộcvàoviệchiểurõtácđộngcủabiếnđổikhíhậuđếnviệccungcấpdịchvụhệsinhthái • Côngcụđểđođạcvàtheodõidịchvụhệsinhtháiđượcxâydựngvàđượcsửdụng song songvớiphươngphápcósựthamgiađểđánhgiásựtổnthươngđốivớibiếnđổikhíhậu • Sửdụng TESSA cóthểcungcấpthông tin vềhaitrạngtháikhácnhaucủađịađiểm, vídụhiệntạivsthayđổisửdụngđất do tácđộngcủakhíhậu, hoặc, hailựachọnthíchứngthaythế

  19. Thông tin thêm: • TESSA* cóthểtracứutại: http://www.birdlife.org/datazone/info/estoolkit *hiệntạichỉcóthểsửdụngchomụcđích phi thươngmại • Kelvin Peh (kelvin.peh@gmail.com) hoặc Jenny Birch (jenny.birch@birdlife.org) • Bàibáo: Peh et al. (2013) TESSA: A toolkit for rapid assessment of ecosystem services at sites of biodiversity conservation importance. Ecosystem Services5, 51-55 • Báocáoquốcgia Nepal: http://www.birdlife.org/datazone/sowb/sowbpubs#Ecoservices2012

More Related