80 likes | 203 Views
Access specifier. Các thành phần truy xuất. Các attribute và method của lớp đó Các đối tượng thuộc lớp đó Các attribute và method của lớp khác. Public. Base b= new Base(); b.A. Yes. Class Base public int A Method M{A =5;}. Yes. Class Other Method O{A=6;}. Yes.
E N D
Cácthànhphầntruyxuất • Các attribute và method củalớpđó • Cácđốitượngthuộclớpđó • Các attribute và method củalớpkhác
Public Base b= new Base(); b.A Yes Class Base publicint A Method M{A =5;} Yes Class Other Method O{A=6;} Yes Class Child : Base Method C{A=6;}
Private Base b= new Base(); b.A No Class Base privateint A Method M{A =5;} No Class Other Method O{A=6;} No Class Child : Base Method C{A=6;}
Protected Base b= new Base(); b.A No Class Base protectedint A Method M{A =5;} No Class Other Method O{A=6;} Yes Class Child : Base Method C{A=6;}
Internal Cho phéptấtcảcácloạitrongcùng 1 file asemblyđượctruyxuất File asemblelà file .exe(chươngtrìnhviếtra) hoặccác file .dll
Internal Application A.exe Base b= new Base(); b.A Yes Class Base internalint A Method M{A =5;} Yes Class Other Method O{A=6;} Yes Class Child : Base Method C{A=6;} No No Application B.exe Base b= new Base(); b.A Class Child : Base Method C{A=6;}
Protected Internal Application A.exe Base b= new Base(); b.A No Class Base protected internalint A Method M{A =5;} Yes Class Other Method O{A=6;} Yes Class Child : Base Method C{A=6;} No No Application B.exe Base b= new Base(); b.A Class Child : Base Method C{A=6;}