210 likes | 302 Views
Mortgage Management System (MMS). Thành viên : HoangDNK NghiaCTT KhoaTD. Nội dung trình bày. Nội dung trình bày. Sơ lược về Mortgage, hiện trạng và xu hướng Bài toán và giải pháp hỗ trợ việc Q uản lý Mortgage Giới thiệu các tác nhân , chức năng , qui trình trong MMS Demo
E N D
Mortgage Management System (MMS) Thànhviên: HoangDNK NghiaCTT KhoaTD
Nội dung trìnhbày • Sơlượcvề Mortgage, hiệntrạngvàxuhướng • BàitoánvàgiảipháphỗtrợviệcQuảnlý Mortgage • Giớithiệucáctácnhân, chứcnăng, qui trìnhtrong MMS • Demo • Hỏi - Đáp
Địnhnghĩa Mortgage • Mộtkhoảnchovayđượcđảmbảobằngviệcthếchấpquyềnsởhữu 1 tàisảnthựccủangườivay sang ngườichovay. • Từmortgagexuấtpháttừ 1 thuậtngữtrongLuậtcủaPhápnghĩalàHợpđồngchết. Hợpđồngnàychếtkhi chi trảhếtkhoảnnợhoặctịchthuhếttàisảncủangườivayđểcấnnợ. Nguồn: http://en.wikipedia.org/wiki/Mortgage_loan
Cácloạihình Mortgage • Lãisuất: Cóthểđượcthayđổihoặccốđịnhtrongsuốtthờigian • Kỳhạn: Cáckhoảnvaythếchấpđềucókhoảngkỳhạntốiđa (tínhbằngnăm). Saukhoảngkỳhạntốiđanày, khoảnvaycònlại (saukhiđượctrừdần ở mỗikỳthanhtoántrướcđó – nếucó) phảiđượchoàntất. • Thanhtoántừngđợttrêntổngthanhtoán (payment amount and frequency) • Trảtrước (prepayment). Nguồn: http://www.gailvazoxlade.com/articles/home_sweet_home/payment_frequency.html http://en.wikipedia.org/wiki/Mortgage_loan
Xuhướng • VietinBankcùngcácnhàđầutưbấtđộngsảntung ta góisảnphẩm Mortgage trịgiá 238 triệu USD vớilạisuất 10%, trongthờihạn 20 năm. • VIB đưara Mortgage trịgiá 47.6 triệu USD chocáckháchhàngmuốnmua, xây, sửanhàvớilãisuất 9.9% trong 3 thángđầu, lãisuấtsẽthayđổitheotìnhhìnhthịtrườngtừthángthứ 4. • BIDV tungrasảnphẩm Mortgage trịgiá 190.4 triệu USD vớilãisuất 16% 1 nămtrongthờihạn 15 năm, chovayđến 85% giátrịngôinhà. Nguồn: http://en.baomoi.com/Info/Banks-turn-away-from-speculators-with-new-mortgage-offers/3/299189.epi
Bàitoán • Làmsaogiámđịnhtàisảnthếchấp? • Làmsaoghilạiquátrìnhđigiámđịnh, địnhgiátàisản? • Làmsaophâncông, giámsátnhânviênđigiámđịnhmộtcáchhiệuquả? • Làmsaoquảnlýthông tin, phảnhồihiệuquảgiữangườigiámđịnhvàngườikiểmduyệt, raquyếtđịnhchovay? • Làmsaoquảnlýkháchhàngvàkhoảnchovayhiệuquả?
Giảipháp • Đưara 1 ứngdụng portal dựatrênnềntảng Internet nhằmkếtnốithông tin giữacác core system, cácphânhệkhácvớiỨngdụng MMS portal • Ứngdụngsẽsửdụngdbriêngthông qua các view data cungcấptừ core hoặctruyxuấttrựctiếptừ data warehouse, core. • Ứngdụngchophépnhàquảntrịhệthốngphânquyềnaccess, roles trên MMS chocácnhânviêntrong core system • Ứngdụngphảicótính di động, mobile web UI nhằmhỗtrợvàđápứngnhucầuđigiámđịnhtàisản • Ứngdụngphảiđápứngđượckhảnăngtruyền file an toànvànhanhchóngtrên desktop và mobile device.
Cáctácnhân • Admin: Nhàquảntrịhệthống (nếu connect trựctiếpđến core), nhàquảntrịứngdụng MMS (nếutruyxuấttừdbriêng) • FV (Field Review): nhânviênđigiámđịnhtàisản • Reviewer: nhânviênkiểmduyệtthông tin giámđịnhvàchuyểnphêduyệt.
Cácchứcnăng • Phânquyền, role, group nhânviênbởi Admin • Allocation Board: Phâncôngnhânviênđigiámđịnhtàisảncủakháchhàngtươngứngbởi Reviewer • Processing Board: Quảnlýquátrìnhgiámđịnhtàisản, địnhgiátàisảncủa FV bởimỗi FV hoặc Reviewer cócùng group • Checking Board: Quảnlýquátrìnhkiểmduyệttàisản, phảnhồi - thươnglượngkháchhàngvàchovaybởimỗi FV hoặc Reviewer cócùng group • Store Result: Quảnlýcáckhoảnchovay, tàisảnthếchấpđốivớitừngkháchhàngvay. Báocáo, thốngkêcáckhoảnchovay.