390 likes | 1.13k Views
D&L . QUY TẮC BIÊN MỤC ANH-MỸ (AACR2). CÔNG TY CP TƯ VẤN VÀ TÍCH HỢP CÔNG NGHỆ D&L. D&L . Loại tài liệu và các nguồn cung cấp thông tin. Sách , sách mỏng và các loại văn bản được in khác : Trang nhan đề Các hồ sơ điện toán ( Tệp máy tính / nguồn tin điện tử ): Màn hình nhan đề
E N D
D&L QUY TẮC BIÊN MỤC ANH-MỸ(AACR2) CÔNG TY CP TƯ VẤN VÀ TÍCH HỢP CÔNG NGHỆ D&L
D&L Loạitàiliệuvàcácnguồncungcấpthông tin • Sách, sáchmỏngvàcácloạivănbảnđược in khác: Trangnhanđề • Cáchồsơđiệntoán(Tệpmáytính/ nguồn tin điệntử): Mànhìnhnhanđề • Cácloạihìnhvẽ (hìnhảnh, hìnhtreotường): Chínhtàiliệu • Bảnđồ: Chínhtàiliệu • Vi phẩm: Khungnhanđề • Phimđiệnảnhvàbăngghihình: Chínhtàiliệu • Cácbảnnhạc: Trangnhanđề • Cácloạitàiliệughiâm: Nhãn, chínhtàiliệu • Cácvật 3 chiều (môhình, tròchơi): Chínhvậtđó
D&L Nguồncungcấpthông tin • Nguồnthông tin chínhtrênsốấnhànhđầutiên (đốivớiấnphẩmnhiềukỳ) • Bấtcứnguồnnàokháctrongtàiliệu • Bấtcứnguồnnàokhácđikèmtheotàiliệu do nhàxuấtbản hay cơsởpháthànhtàiliệucungcấp (thídụ, hộpđựngtàiliệu, cácbản in đínhkèm) • Tin lấytừcácnguồnbênngoàitàiliệu hay do chínhbạntạora, bạnhãyđặtchúngvàotrongdấungoặcvuông ([ ])
D&L PHẦN MÔ TẢ ĐƯỢC CHIA THÀNH CÁC VÙNG: Nhanđềvà minh xácvềtráchnhiệm ấnbản [lầnxuấtbản] vùngđặcbiệt (chỉdànhchoấnphẩmliêntục [ấnphẩmnhiềukì]; hồsơđiệntoán [tệpmáytính]; bảnđồ, v.v...; nhạcphẩm) xuấtbản, v.v... môtảvậtchất tùngthư ghichú (mộtvùngcóthểđượclậplạinhiềulần) sốtiêuchuẩnvàcácđiềukiệnthủđắc [cóđượctàiliệu]
D&L 1. VÙNG NHAN ĐỀ VÀ MINH XÁC VỀ TRÁCH NHIỆM • Đặtmộtdấuchấmvàmộtkhoảngtrống (. ) ở trướcnhanđềcủamộtphầnriêngrẽ, mộtphụtrương, hay mộtđoạn. • Đặtphầnđịnhdanhtàiliệutổngquátvàogiữadấungoặcvuông ([ ]). • Đặtmộtkhoảngtrống, mộtdấubằngvàmộtkhoảngtrống ở trướcmộtnhanđề song song ( = ). • Đặtmộtkhoảngtrống, mộtdấuhaichấmvàmộtkhoảngtrống ở trướcthông tin khácvềnhanđề ( : ). • Đặtmộtkhoảngtrống, mộtdấugạchchéovàmộtkhoảngtrống ở trước minh xácvềtráchnhiệm ( / ). • Đặtmộtkhoảngtrống, mộtdấuchấmphẩyvàmộtkhoảngtrống ở trướcmỗi minh xáckhácvềtráchnhiệm ( ; ).
D&L VÍ DỤ • Bímậtngôinhàbêncầu : Tiểuthuyết/ Mellissa Napier ;ĐoànĐìnhCừ,NguyễnXuânLandịch • London consequences : a novel / edited by Margaret Drabble and B.S. Johnson ; the work also of Paul Ableman ... [vànhữngngườikhác]
D&L 2. VÙNG ẤN BẢN (VÙNG LẦN XUẤT BẢN) • Khởiđầuvùngmôtảnàybằngmộtdấuchấm, mộtkhoảngtrống, mộtgạchdài, vàmộtkhoảngtrống (. — ) • Ghilạithông tin chovùngmôtảnàybằngthông tin lấyratừnguồnthôngtin chính (Xem VD 7) • In lầnthứ 2, cósửachữa
D&L VÙNG ĐẶC BIỆT • ẤN PHẨM NHIỀU KÌ • HỒ SƠ ĐIỆN TOÁN [TỆP MÁY TÍNH] • BẢN ĐỒ • CÁC LOẠI ĐỒ HÌNH KHÁC • NHẠC PHẨM
D&L ẤN PHẨM LIÊN TỤC (Ấnphẩmnhiềukỳ) • Khởiđầuvùngmôtảnàybằngmộtdấuchấm, mộtkhoảngtrống, mộtgạchdài, vàmộtkhoảngtrống (. — ). • Đặtsauphầnđịnhdanhvà/hoặcnămthángcủasốấnhànhđầutiênmộtgạchnốivàbốnkhoảngtrống (-). • Đặtnămthángtheosauphầnđịnhdanhcủasốấnhànhđầutiêntrongdấungoặctròn ( ). • Khởiđầumộtloạtsốmới, v.v... bằngmộtkhoảngtrống, mộtdấuchấmphẩy, vàmộtkhoảngtrống ( ; ) VD: Private eye. — No. 1- • Nếusốấnhànhđầutiêncủamộtấnphẩmliêntục [ấnphẩmnhiềukì] chỉđượcđịnhdanhbằngnămtháng, ghilạinămthángđó. Thaythếcácchữbằngcácchữviếttắttiêuchuẩn.
D&L ẤN PHẨM LIÊN TỤC (Ấnphẩmnhiềukỳ) • Nếusốấnhànhđầutiênđượcxácđịnhbằngcảcáchghisốthứtự, v.v... vànămtháng, ghilạisốthứtự, v.v... trướcnămtháng. VD: Terrapin & turtle world. — Vol. 1, no. 1 (spring 1977)- • Nếusốấnhànhđầutiênthiếuphầnđịnhdanh, ghilạinhưsau: “[No. 1]- ” • Nếumộtấnphẩmliêntục [ấnphẩmnhiềukì] đãấnhànhđượctrọnbộ, ghilạiđịnhdanhvà/hoặcnămthángcủasốấnhànhđầutiêntheosaulàđịnhdanhvà/hoặcnămthángcủasốấnhànhcuốicùng. VD: Quarter horse newsletter. — No. 1 (May1973)-no. 17 (Sept. 1974)
D&L BẢN ĐỒ VÀ CÁC LOẠI ĐỒ HÌNH KHÁC • Khởiđầuvùngmôtảnàybằngmộtdấuchấm, mộtkhoảngtrống, mộtgạchdài, vàmộtkhoảngtrống (. — ) • Khởiđầumột minh xácvềphépchiếubằngmộtkhoảngtrống, mộtdấuchấmphẩy, vàmộtkhoảngtrống ( ; ) • Ghilạitỉlệcủamộtbảnđồnếutìmthấytrênbảnđồhoặccóthểxácđịnhđượcmộtcáchdễdàng (thídụ, từmộtbiểuđồvạch). Ghilạitỉlệdướidạngphânsố • VD: Khởiđầutỉlệbảnđồbằngtừ “Tỉlệ”: Tỉlệ 1:500.000 Tỉlệ 1:63.360
D&L NHẠC PHẨM (Cácloạibảnnhạc) • Khởiđầuvùngmôtảnàybằngmộtdấuchấm, mộtkhoảngtrống, mộtgạchdài, vàmộtkhoảngtrống (. — ) • Những minh xácvềcáchtrìnhbàytiêubiểubaogồm “bảnnhạc in nhỏ”, “bảnnhạcđểtrìnhdiễn”, “bảndànbènhạc”. VD: Symphony in B flat for concert band /Hindemith. — Bảnnhạc in nhỏ
D&L 4. VÙNG XUẤT BẢN – PHÁT HÀNH • Khởiđầuvùngmôtảnàybằngmộtdấuchấm, mộtkhoảngtrống, mộtgạchdài, vàmộtkhoảngtrống ( . — ) • Trườnghợpcó 2 nơixuấtbản: • Khởiđầunơixuấtbản, v.v... thứnhìbằngmộtkhoảngtrống, mộtdấuchấmphẩy, vàmộtkhoảngtrống ( ; ) • Khởiđầutêncủamộtnhàxuấtbản, v.v... bằngmộtkhoảngtrống, mộtdấuhaichấm, vàmộtkhoảngtrống ( : ) • đầunămxuấtbản, v.v... bằngmộtdấuphẩy, vàmộtkhoảngtrống (, ) VD: . —HàNội : Công An NhânDân, 1997
D&L 5. VÙNG MÔ TẢ VẬT CHẤT • Khởiđầuvùngmôtảnàybằngmộtdấuchấm, mộtkhoảngtrống, mộtgạchdài, vàmộtkhoảngtrống (. — ) haybắtđầumộtđoạnvănmôtảmới • Khởiđầucác chi tiếtvậtchấtkhác (nghĩalà, kháchơnlàquymôvàkíchthước) bằngmộtkhoảngtrống, mộtdấuhaichấm, vàmộtkhoảngtrống ( : ). Khởiđầukíchthướcbằngmộtkhoảngtrống, mộtdấuchấmphẩy, vàmộtkhoảngtrống ( ; ). • Khởiđầu minh xácvềcáctàiliệukèmtheobằngmộtkhoảngtrống, mộtdấucộng, vàmộtkhoảngtrống ( + )
D&L VÍ DỤ • 320 tr. : 37 minh họa 1 bảndànbènhạc : minh họa • 1 cuộnphim (30 ph.) : câm • 1 đĩaghihình (14 ph.) : âmthanh
D&L CHÚ Ý • Đốivớitàiliệusách, tàiliệumỏng, vàcácvănbản in khác; âmnhạc; vàấnphẩmliêntục [ấnphẩmnhiềukì] • Ghilạichiềucaobênngoàibằngcentimét (cm.), nếucósốlẻthìlấytheosốcentimétlớnhơn 325 tr. : minh họa ; 27 cm. 3 t. : minh họamàu ; 25 cm. 1 bảndànbènhạc ; 24 cm.
D&L CHÚ Ý • Bảnđồhìnhcầu. Ghilạiđườngkínhcủabảnđồhìnhcầubằngcentimét • VD 1 bảnđồhìnhcầu : màu ; 12 cm. đ. kính • Bảnđồvàcáctàiliệuđồhọahaichiều (trừphimđứng [phimdải], đoạnphimđứng [đoạnphimdải] vàphimmiếng). Ghilạichiềucaovàchiềurộngbằngcentimét, nếucósốlẻthìlấytheosốcentimétlớnhơn • VD 1 bảnđồ : màu ; 25 x 35 cm. 1 bíchchương : màu ; 30 x 38 cm
D&L VÍ DỤ 323 tr. : minh họa ; 24 cm. + 6 bảnđồ 3 t. : minh họa (mộtphầnmàu) ; 27 cm. + 1 bộghichúdànhchogiáoviên 1 bảndànbènhạc ; 26 cm. + 1 băngcasset
D&L 6. VÙNG TÙNG THƯ • Khởiđầuvùngmôtảnàybằngmộtdấuchấm, mộtkhoảngtrống, mộtgạchdài, vàmộtkhoảngtrống (. — ). • Đặtmỗi minh xácvềtùngthưtrongdấungoặctròn ( ). • Khởiđầumột minh xácvềtráchnhiệmliênquanđếntùngthưbằngmộtkhoảngtrống, mộtgạchchéo, vàmộtkhoảngtrống ( / ). • Khởiđầuphầnghisốtùngthưbằngmộtkhoảngtrống, mộtdấuchấmphẩy, vàmộtkhoảngtrống ( ; ). • Khởiđầunhanđềcủamộttiểutùngthưbằngmộtdấuchấmvàmộtkhoảngtrống (. )
D&L 7. VÙNG GHI CHÚ • Khởiđầumỗighichúbằngmộtdấuchấm, mộtkhoảngtrống, mộtgạchdài, vàmộtkhoảngtrống (. — ) hoặctrìnhbàymỗighichúbằngmộtđoạnvănriêngbiệt. • Ngăncáchtừmởđầumộtghichúvàphầncònlạicủaghichúbằngmộtdấuhaichấmvàmộtkhoảngcách (: ).
D&L VÍ DỤ Bảnduyệtlạicủa : Understand the law / J.P. Smith. Ấnbản [Lầnxuấtbản] thứ 3 Xuấtbảnlầnđầu: London : Jamptons & Hardwycke, 1988 Bảnsaolạicủa: Ấnbảnmới [lầnxuấtbảnmới], cóbổ sung. Oxford : In cho R.Clements, 1756
D&L VÍ DỤ BìnhluậnbằngtiếngAnhĐốithoạibằngtiếngPháp, phụđềbằngtiếngAnh Dựatrêncáctruyệnngắncủa P.G. Wodehouse Ấnbản [lầnxuấtbản] tiếngTây Ban Nhacủa:Brushing away tooth decay Bảndịchcủa: Dona Flor e seusdoismaridos
D&L 8. SỐ TIÊU CHUẨN • ISBN (Sốsáchtheotiêuchuẩnquốctế) • ISSN (Số XBP nhiềukỳtheotiêuchuẩnquốctế) • Vídụ: ISBN 0-8389-3346-7 ISSN 0002-9869
D&L Mộtsốhìnhthứctrìnhbày AACR2
D&L Mộtsốhìnhthứctrìnhbày AACR2
D&L VÍ DỤ: SÁCH CÓ 1 TÁC GIẢ
D&L VÍ DỤ: SÁCH CÓ 1 TÁC GIẢ
D&L VÍ DỤ: SÁCH CÓ 2 TÁC GIẢ
D&L VÍ DỤ: SÁCH CÓ 3 TÁC GIẢ
D&L VÍ DỤ: SÁCH CÓ 4 TÁC GIẢ
Thanks you! Thanks you! CÔNG TY CP TƯ VẤN VÀ TÍCH HỢP CÔNG NGHỆ D&L C 08-1, Chung cưBộ KHĐT, ĐôngQuan, CầuGiấy, HàNội Tel: 04.66552836 Fax: 04.37678812 Email: support@dlcorp.com.vn - Website: www.dlcorp.com.vn