AU Vietnamese Course
AU Vietnamese Course. Thời Giờ: Telling the Time. Đếm số: Counting. Một, hai, ba, bốn năm sáu bảy tám chín mười. Muời một mười hai mười ba mười bốn mười năm mười sáu mười bảy mười tám mười chín. Đếm số: Counting. hai, ba, bốn năm sáu bảy tám chín. Hai muơi ba mươi.
451 views • 17 slides