1 / 14

1. Số điện thoại cố vấn học tập: (08) 2201 0077

1. Số điện thoại cố vấn học tập: (08) 2201 0077. 2. Email tổ cố vấn học tập: covanhoctap@hcmhutech.edu.vn. 3. Liên hệ hỗ trợ học vụ: Tổ tư vấn – Hỗ trợ học vụ (Ô số 1, 2, 3, 4), P. Tư vấn tuyển sinh & Truyền thông. 7 ĐIỀU KIỆN RA TRƯỜNG. 1. Tích lũy đầy đủ tổng số tín chỉ

cyrus-ramos
Download Presentation

1. Số điện thoại cố vấn học tập: (08) 2201 0077

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. 1. Số điện thoại cố vấn học tập: (08) 2201 0077 2. Email tổ cố vấn học tập: covanhoctap@hcmhutech.edu.vn 3. Liên hệ hỗ trợ học vụ: Tổ tư vấn – Hỗ trợ học vụ (Ô số 1, 2, 3, 4), P. Tư vấn tuyển sinh & Truyền thông

  2. 7 ĐIỀU KIỆN RA TRƯỜNG

  3. 1 Tích lũy đầy đủ tổng số tín chỉ của chương trình đào tạo theo ngành học và Bậc đào tạo

  4. 2 - Điểm trung bình tích lũy của cả khóa học: >= 2.0 - Xếp loại tốt nghiệp: . Trung bình: 2.0 – 2.49 .Khá: 2.5 – 3.19 .Giỏi: 3.2 – 3.59 .Xuất sắc: 3.6 – 4.0

  5. Bảng quy đổi từ thang điểm 10 => 4

  6. 3 Khóa luận tốt nghiệp và môn thay thế tốt nghiệp - Làm khóa luận tốt nghiệp: >= 2.8 - Bậc Đại học • Học môn thay thế tốt nghiệp: • (Điểm qua môn này: >= 5.5  >= C) - Bậc Cao đẳng: • Học môn thay thế tốt nghiệp: • (Điểm qua môn này: >= 5.5  >= C)

  7. 4 Chứng chỉ giáo dục thể chất . Điền kinh - Bậc Đại học học 3 học phần: . Bóng chuyền . Môn thể dục tự chọn . Điền kinh - Bậc Cao đẳng học 2 học phần: . Bóng chuyền

  8. 5 Chứng chỉ giáo dục quốc phòng

  9. 6 Chứng chỉ Tiếng Anh - Chứng chỉ B Tiếng Anh: B

  10. - Các chứng chỉ Quốc tế:

  11. 7 Chứng chỉ B Tin học

  12. Học kỳ 1: TBHK 1: = (12 + 6 + 1 + 4)/ (3 + 2 + 2 + 2) TBTL: = (12 + 6 + 4)/ (3 + 2 + 2)

  13. Học kỳ 2: TBHK 2: = (12 + 6 + 10.5 + 4)/ (3 + 2 + 3 + 2) TBTL: = (12 + 6 + 4 + 12 + 6 + 10.5 + 4 )/ (3 + 2 + 2 + 3 + 2 + 3 + 2)

More Related