1 / 24

SVTH: Nguyễn Lê Vĩnh (50703004) Nguyễn Ngọc Tuấn (50702771) Lê Nguyễn Duy Vũ (50703018)

HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ CÁC KỸ THUẬT BẢO VỆ TÍNH RIÊNG TƯ TRONG CÁC ỨNG DỤNG VỚI THIẾT BỊ DI ĐỘNG KHẢ ĐỊNH VỊ. SVTH: Nguyễn Lê Vĩnh (50703004) Nguyễn Ngọc Tuấn (50702771) Lê Nguyễn Duy Vũ (50703018). HỘI ĐỒNG: Hệ Thống Thông Tin 1 GVHD: PGS. TS. Đặng Trần Khánh GVPB: ThS. Trương Quỳnh Chi.

gladys
Download Presentation

SVTH: Nguyễn Lê Vĩnh (50703004) Nguyễn Ngọc Tuấn (50702771) Lê Nguyễn Duy Vũ (50703018)

An Image/Link below is provided (as is) to download presentation Download Policy: Content on the Website is provided to you AS IS for your information and personal use and may not be sold / licensed / shared on other websites without getting consent from its author. Content is provided to you AS IS for your information and personal use only. Download presentation by click this link. While downloading, if for some reason you are not able to download a presentation, the publisher may have deleted the file from their server. During download, if you can't get a presentation, the file might be deleted by the publisher.

E N D

Presentation Transcript


  1. HỆ THỐNG ĐÁNH GIÁ CÁC KỸ THUẬT BẢO VỆ TÍNH RIÊNG TƯ TRONG CÁC ỨNG DỤNG VỚI THIẾT BỊ DI ĐỘNG KHẢ ĐỊNH VỊ SVTH: NguyễnLêVĩnh (50703004) NguyễnNgọcTuấn (50702771) LêNguyễnDuyVũ (50703018) • HỘI ĐỒNG:Hệ Thống Thông Tin 1 • GVHD: PGS. TS. Đặng Trần Khánh • GVPB: ThS. Trương Quỳnh Chi

  2. Nội dung • Giớithiệu • Hướngtiếpcận • Tổng quan hệthống • Kếtquảthựcnghiệm • Kếtluận

  3. Nội dung • Giớithiệu • Hướngtiếpcận • Tổng quan hệthống • Kếtquảthựcnghiệm • Kếtluận

  4. Dịchvụdựatrênđịađiểm • Dịchvụdựatrênđịađiểm (Location-based Service – LBS) làgì? • Thiếtbịdiđộng • Mạngtruyềnthôngkhôngdây • Thông tin vịtrí → Tiệníchchongườidùng Location-based Services

  5. Tínhriêngtưtrong LBS • Ngườidùngmuốnnhậnđượcnhữnggiátrịmàdịchvụ LBS manglạinhưngkhôngmuốnthông tin riêngtưcủahọbịlộ • Nhàcungcấpdịchvụkhôngmuốnmấtkháchhàngphảiđảmbảođượctínhriêngtưchongườidùng

  6. Thông tin ngữcảnhtrong LBS • Ngữcảnh (context) làgì? • Bảovệtínhriêngtưcầnphải quan tâmđếncácthông tin ngữcảnh Technical Context Personal Context Location Time Spatial Context Identity Activity Physical Context Social Context

  7. Bàitoánbảovệtínhriêngtư • Nhucầubảovệtínhriêngtưđếntừngườidùngvànhàcungcấpdịchvụ • Nhữngkỹthuậtđãcókhôngđảmbảođượctínhriêngtưchongườidùngtrongmọitrườnghợp (đặcbiệttrongmôitrườngngữcảnhđộng) • Cầncógiảiphápgiúpnhàcungcấpdịchvụbảovệđượctínhriêngtưchongườidùngtrongmôitrườngngữcảnhđộng

  8. Nội dung • Giớithiệu • Hướngtiếpcận • Tổng quan hệthống • Kếtquảthựcnghiệm • Kếtluận

  9. Hệthốngđãcó (1) • An index-based privacy preserving service trigger [1] • Đánhgiátínhriêngtưtrongngữcảnhmộtcáchnhanhchóng

  10. Hệthốngđãcó (2) • CARE middleware [2] • Tổnghợpngữcảnhlinhđộng, đầyđủ, nhấtquán

  11. Tiêuchíđánhgiágiảithuật • Dựatrênphântíchcácmôhìnhtấncôngvàphòngthủ • Tậptrungvàonănglựcvàkhảnănghiểubiếtcủakẻtấncông • Phântíchcácnhómgiảithuậtnhằmtìmracáctínhchấtquan trọng • Nhóm k-anonymity • Reciprocity [3] • Memorization (hay historical k-anonymity) [4] • m-invariance (baogồm l-diversity) [5]

  12. Tínhchất Reciprocity [3] • MộtvùnglàmmờAthỏatínhchất reciprocity phảiđảmbảohaiđiềukiệnsau: • Chứaítnhất k user (ngườidùng) kểcảngườigửiyêucầudịchvụU • Ítnhất k ngườidùngtrongvùnglàmmờAcókhảnăngnhậnđượcvùnglàmmờgiốngAkhigửiyêucầudịchvụtạicùngthờiđiểmvớiU A U

  13. Nội dung • Giớithiệu • Hướngtiếpcận • Tổng quan hệthống • Kếtquảthựcnghiệm • Kếtluận

  14. Tổng quan hệthống (1) • Xâydựngbộđánhgiátíchhợpvàokiếntrúc middleware đãcó

  15. Tổng quan hệthống (2) Sơđồhoạtđộng

  16. Nội dung • Giớithiệu • Hướngtiếpcận • Tổng quan hệthống • Kếtquảthựcnghiệm • Kếtluận

  17. Mụctiêuvàtiêuchíthựcnghiệm • Mụctiêu • Chứng minh tínhkhảdụngcủabộđánhgiá • Tiêuchí • Khảnăngpháthiệntrườnghợpkhông an toàncủagiảithuật • Thờigiantínhtoáncủaquátrìnhđánhgiá

  18. Môitrườngthựcnghiệm • Giảithuậtđánhgiá • Grid [6] • Interval Cloaking [7] • Nearest neighbor ASR (nnASR) [3] • Cấuhình • AMD Phenom II X4 B40 3.0GHz, • 3GB RAM • Tậpdữliệu • HaitậpdữliệuvịtrísinhbởibộgiảlậpBrinkhoff [8] • Tập10.000ngườidùng (tậpdữliệulớn) • Tập2.000ngườidùng (tậpdữliệunhỏ) • Cáchthức • Dựatrêntậpdữliệuvịtrísinhratậpyêucầudịchvụngẫunhiên (dùngđánhgiáchonhiềutiêuchí) • Thựchiệnchạy 500 test vàlấygiátrịtrungbình • Đánhgiátínhchấtreciprocity

  19. Kếtquảđánhgiá (1) Tỉlệvùnglàmmờkhôngthỏa reciprocity (tậpdữliệulớn) Tỉlệvùnglàmmờkhôngthỏareciprocity (tậpdữliệunhỏ)

  20. Kếtquảđánhgiá (2) Thờigianchạygiảithuật (tậpdữliệulớn) Thờigianchạygiảithuật (tậpdữliệunhỏ)

  21. Kếtquảđánhgiá (3) Thờigianchạyđánhgiá (tậpdữliệulớn) Thờigianchạyđánhgiá (tậpdữliệunhỏ)

  22. Nội dung • Giớithiệu • Hướngtiếpcận • Tổng quan hệthống • Kếtquảthựcnghiệm • Kếtluận

  23. Kếtluận • Đónggóptrongluậnvăn • Đềxuấtkiếntrúctổng quan nhằmđánhgiágiảithuậtbảovệtínhriêngtư • Phươngphápđánhgiágiảithuậtdựatrêncáctiêuchí • Hiệnthựccácgiảithuậtbảovệtínhriêngtư (k-anonymity), module tổnghợpngữcảnh, mộtphần module đánhgiágiảithuậtvớitínhchất reciprocity, thửnghiệmtínhnăng refine,… • Hệthốngcókhảnăngđánhgiávàpháthiệncáctrườnghợpkhông an toàn • Hướngpháttriển: hoànthiệncác module cònlại, cảithiệntốcđộ, cáctiêuchíđánhgiá, phươngthứcđánhgiácácnhómgiảithuậtkhácnhư obfuscation…

  24. Thamkhảo • [1] Y. Lee and O. Kwon. (2010). An Index-based Privacy Preserving Service Trigger in Context-Aware Computing Environments, Expert Systems with Apps. 37(7) pp. 5192–5200. • [2] C. Bettini, L. Pareschi, and D. Riboni. (2008). Efficient profile aggregation and policy evaluation in a middleware for adaptive mobile applications. Pervasive and Mobile Computing, pp. 697-718 • [3] P. Kalnis, G. Ghinta, K. Mouratidis, and D. Papadias. (2006). Preserving anonymity in location based services. Technical Report B6/06, National University of Singapore. • [4] Mokbel, M.F. (2007). Privacy in Location-Based Services: State of the Art and Research Directions. International Conference on Mobile Data Management, pp. 228 – 228. • [5] R. Dewri, I. Ray, I. Ray, and D. (2010). Whitley - Query m-Invariance: Preventing Query Disclosures in Continuous Location-Based Services, MDM, pp 95 – 104. • [6] S. Mascetti, C. Bettini, D. Freni, and X. S. Wang. (2007). Spatial generalisation algorithms for LBS privacy preservation. Journal of Location Based Services, 3, 179 – 207. • [7] M. Gruteser and D. Grunwald. (2003). Anonymous Usage of Location-Based Services Through Spatial and Temporal Cloaking. MobiSys  ’03, pp. 31-42. • [8] T. Brinkhoff. (2002). A Framework for Generating Network-based Moving Objects, GeoInformatica pp.153-180.

More Related